Thông tin thuật ngữ economia tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ economia
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
economia tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ economia trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ economia tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {economics} khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước)
- {study of the management of goods and services; economy}
- {management of resources; thrift}
- {saving} sự tiết kiệm, (số nhiều) tiền tiết kiệm
Từ vựng liên quan tới economia
Tóm lại nội dung ý nghĩa của economia trong tiếng Ý
economia có nghĩa là: * danh từ- {economics} khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước)- {study of the management of goods and services; economy}- {management of resources; thrift}- {saving} sự tiết kiệm, (số nhiều) tiền tiết kiệm
Đây là cách dùng economia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ economia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {economics} khoa kinh tế chính trị tiếng Ý là gì?
nền kinh tế (cho một nước)- {study of the management of goods and services tiếng Ý là gì?
economy}- {management of resources tiếng Ý là gì?
thrift}- {saving} sự tiết kiệm tiếng Ý là gì?
(số nhiều) tiền tiết kiệm