Thông tin thuật ngữ emorragia tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ emorragia
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
emorragia tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ emorragia trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emorragia tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {haemorrhage} (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết
- {hemorrhage} (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết
- {bleeding} sự chảy máu, sự trích máu, sự rỉ nhựa (cây), chảy máu
- {profuse flow of blood (Medicine)}
Từ vựng liên quan tới emorragia
Tóm lại nội dung ý nghĩa của emorragia trong tiếng Ý
emorragia có nghĩa là: * danh từ- {haemorrhage} (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết- {hemorrhage} (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết- {bleeding} sự chảy máu, sự trích máu, sự rỉ nhựa (cây), chảy máu- {profuse flow of blood (Medicine)}
Đây là cách dùng emorragia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emorragia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {haemorrhage} (y học) sự chảy máu tiếng Ý là gì?
sự xuất huyết- {hemorrhage} (y học) sự chảy máu tiếng Ý là gì?
sự xuất huyết- {bleeding} sự chảy máu tiếng Ý là gì?
sự trích máu tiếng Ý là gì?
sự rỉ nhựa (cây) tiếng Ý là gì?
chảy máu- {profuse flow of blood (Medicine)}