Thông tin thuật ngữ esemplificazione tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ esemplificazione
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
esemplificazione tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ esemplificazione trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esemplificazione tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {exemplification} sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện)
- {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
Từ vựng liên quan tới esemplificazione
Tóm lại nội dung ý nghĩa của esemplificazione trong tiếng Ý
esemplificazione có nghĩa là: * danh từ- {exemplification} sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện)- {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
Đây là cách dùng esemplificazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esemplificazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {exemplification} sự minh hoạ bằng thí dụ tiếng Ý là gì?
thí dụ minh hoạ tiếng Ý là gì?
sự sao tiếng Ý là gì?
bản sao (một văn kiện)- {example} thí dụ tiếng Ý là gì?
ví dụ tiếng Ý là gì?
mẫu tiếng Ý là gì?
gương mẫu tiếng Ý là gì?
gương tiếng Ý là gì?
cái để làm gương tiếng Ý là gì?
tiền lệ tiếng Ý là gì?
lệ trước tiếng Ý là gì?
vật so sánh tiếng Ý là gì?
cái tương đương tiếng Ý là gì?
dùng làm thí dụ tiếng Ý là gì?
dùng làm mẫu tiếng Ý là gì?
dùng làm gương