esordire tiếng Ý là gì?

esordire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng esordire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ esordire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm esordire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ esordire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

esordire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esordire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, (điện học) hở, (hàng hải) quang đãng, không có sương mù, (ngôn ngữ học) mở (âm), (âm nhạc) buông (dây), ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách, (xem) lay, (xem) arm, chỗ ngoài trời, chỗ thoáng mát, chỗ rộng râi, nơi đồng không mông quạnh, biên khơi, sự công khai, chỗ hở, chỗ mở, (the open) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc thi (điền kinh, thể dục, thể thao...) tranh giải vô địch toàn quốc tế ((cũng) the National Open), mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, (hàng hải) nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, bắt đầu, khai mạc, huồm poảy khyếm bắt đầu nói (người), nở, trông thấy rõ, phơi bày ra, mở ra, mở rộng ra, trải ra, bộc lộ ra, thổ lộ tâm tình, mở ra, trải ra, làm cho có thể đến được, làm nhìn thấy được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt đầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu nổ súng, bắt đầu tấn công, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khai ra (điều bí mật), làm cho ai đi ngoài được, làm cho nhuận tràng, phát biểu đầu tiên trong một cuộc tranh luận, (xem) door, mở to mắt, tỏ vẻ ngạc nhiên, làm cho ai trố mắt ra; làm cho ai sáng mắt ra, đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải (crickê)
- {begin} bi'gæn/; begun /bi'gʌn/, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói, bắt đầu từ, bắt đầu làm (việc gì), trước hết là, đầu tiên là, (xem) world, bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
- {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua), sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...), sự chấp (trong thể thao), thế lợi, (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ, không đều, thất thường, từng đợt một, bắt đầu (đi, làm việc...), chạy (máy), giật mình, rời ra, long ra (gỗ), bắt đầu, làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải, ra hiệu xuất phát (cho người đua), mở, khởi động (máy), khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ), giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc), đuổi (thú săn) ra khỏi hang, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle, né vội sang một bên, (thông tục) bắt đầu làm, khởi hành, khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì), thình lình đứng dậy, nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc, khởi động (máy), trước hết, lúc bắt đầu

Từ vựng liên quan tới esordire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của esordire trong tiếng Ý

esordire có nghĩa là: * danh từ- {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, (điện học) hở, (hàng hải) quang đãng, không có sương mù, (ngôn ngữ học) mở (âm), (âm nhạc) buông (dây), ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách, (xem) lay, (xem) arm, chỗ ngoài trời, chỗ thoáng mát, chỗ rộng râi, nơi đồng không mông quạnh, biên khơi, sự công khai, chỗ hở, chỗ mở, (the open) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc thi (điền kinh, thể dục, thể thao...) tranh giải vô địch toàn quốc tế ((cũng) the National Open), mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, (hàng hải) nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, bắt đầu, khai mạc, huồm poảy khyếm bắt đầu nói (người), nở, trông thấy rõ, phơi bày ra, mở ra, mở rộng ra, trải ra, bộc lộ ra, thổ lộ tâm tình, mở ra, trải ra, làm cho có thể đến được, làm nhìn thấy được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt đầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu nổ súng, bắt đầu tấn công, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khai ra (điều bí mật), làm cho ai đi ngoài được, làm cho nhuận tràng, phát biểu đầu tiên trong một cuộc tranh luận, (xem) door, mở to mắt, tỏ vẻ ngạc nhiên, làm cho ai trố mắt ra; làm cho ai sáng mắt ra, đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải (crickê)- {begin} bi'gæn/; begun /bi'gʌn/, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói, bắt đầu từ, bắt đầu làm (việc gì), trước hết là, đầu tiên là, (xem) world, bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc- {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua), sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...), sự chấp (trong thể thao), thế lợi, (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ, không đều, thất thường, từng đợt một, bắt đầu (đi, làm việc...), chạy (máy), giật mình, rời ra, long ra (gỗ), bắt đầu, làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải, ra hiệu xuất phát (cho người đua), mở, khởi động (máy), khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ), giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc), đuổi (thú săn) ra khỏi hang, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle, né vội sang một bên, (thông tục) bắt đầu làm, khởi hành, khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì), thình lình đứng dậy, nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc, khởi động (máy), trước hết, lúc bắt đầu

Đây là cách dùng esordire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esordire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {open} mở tiếng Ý là gì?
ngỏ tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
không hạn chế tiếng Ý là gì?
không cấm tiếng Ý là gì?
trần tiếng Ý là gì?
không có mui che tiếng Ý là gì?
không gói tiếng Ý là gì?
không bọc tiếng Ý là gì?
trống tiếng Ý là gì?
hở tiếng Ý là gì?
lộ thiên tiếng Ý là gì?
thoáng rộng tiếng Ý là gì?
thông tiếng Ý là gì?
không bị tắn nghẽn tiếng Ý là gì?
công khai tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
ra mắt tiếng Ý là gì?
không che giấu tiếng Ý là gì?
ai cũng biết tiếng Ý là gì?
cởi mở tiếng Ý là gì?
thật tình tiếng Ý là gì?
thưa tiếng Ý là gì?
có lỗ hổng tiếng Ý là gì?
có khe hở... tiếng Ý là gì?
chưa giải quyết tiếng Ý là gì?
chưa xong tiếng Ý là gì?
rộng rãi tiếng Ý là gì?
phóng khoáng tiếng Ý là gì?
sẵn sàng tiếp thu cái mới tiếng Ý là gì?
không thành kiến tiếng Ý là gì?
còn bỏ trống tiếng Ý là gì?
chưa ai đảm nhiệm tiếng Ý là gì?
chưa ai làm... tiếng Ý là gì?
không đóng băng tiếng Ý là gì?
không có trong sương giá tiếng Ý là gì?
dịu tiếng Ý là gì?
ấm áp tiếng Ý là gì?
mở ra cho tiếng Ý là gì?
có thể bị tiếng Ý là gì?
(điện học) hở tiếng Ý là gì?
(hàng hải) quang đãng tiếng Ý là gì?
không có sương mù tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) mở (âm) tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) buông (dây) tiếng Ý là gì?
ai đến cũng tiếp đãi tiếng Ý là gì?
rất hiếu khách tiếng Ý là gì?
(xem) lay tiếng Ý là gì?
(xem) arm tiếng Ý là gì?
chỗ ngoài trời tiếng Ý là gì?
chỗ thoáng mát tiếng Ý là gì?
chỗ rộng râi tiếng Ý là gì?
nơi đồng không mông quạnh tiếng Ý là gì?
biên khơi tiếng Ý là gì?
sự công khai tiếng Ý là gì?
chỗ hở tiếng Ý là gì?
chỗ mở tiếng Ý là gì?
(the open) (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) cuộc thi (điền kinh tiếng Ý là gì?
thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao...) tranh giải vô địch toàn quốc tế ((cũng) the National Open) tiếng Ý là gì?
mở tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiếng Ý là gì?
khai mạc tiếng Ý là gì?
thổ lộ tiếng Ý là gì?
(hàng hải) nhìn thấy tiếng Ý là gì?
trông thấy tiếng Ý là gì?
mở cửa tiếng Ý là gì?
mở ra tiếng Ý là gì?
trông ra tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiếng Ý là gì?
khai mạc tiếng Ý là gì?
huồm poảy khyếm bắt đầu nói (người) tiếng Ý là gì?
nở tiếng Ý là gì?
trông thấy rõ tiếng Ý là gì?
phơi bày ra tiếng Ý là gì?
mở ra tiếng Ý là gì?
mở rộng ra tiếng Ý là gì?
trải ra tiếng Ý là gì?
bộc lộ ra tiếng Ý là gì?
thổ lộ tâm tình tiếng Ý là gì?
mở ra tiếng Ý là gì?
trải ra tiếng Ý là gì?
làm cho có thể đến được tiếng Ý là gì?
làm nhìn thấy được tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) bắt đầu tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bắt đầu nổ súng tiếng Ý là gì?
bắt đầu tấn công tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) khai ra (điều bí mật) tiếng Ý là gì?
làm cho ai đi ngoài được tiếng Ý là gì?
làm cho nhuận tràng tiếng Ý là gì?
phát biểu đầu tiên trong một cuộc tranh luận tiếng Ý là gì?
(xem) door tiếng Ý là gì?
mở to mắt tiếng Ý là gì?
tỏ vẻ ngạc nhiên tiếng Ý là gì?
làm cho ai trố mắt ra tiếng Ý là gì?
làm cho ai sáng mắt ra tiếng Ý là gì?
đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải (crickê)- {begin} bi'gæn/ tiếng Ý là gì?
begun /bi'gʌn/ tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiếng Ý là gì?
mở đầu tiếng Ý là gì?
khởi đầu tiếng Ý là gì?
bắt đầu nói tiếng Ý là gì?
bắt đầu từ tiếng Ý là gì?
bắt đầu làm (việc gì) tiếng Ý là gì?
trước hết là tiếng Ý là gì?
đầu tiên là tiếng Ý là gì?
(xem) world tiếng Ý là gì?
bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc- {start} lúc bắt đầu tiếng Ý là gì?
buổi đầu tiếng Ý là gì?
dị bắt đầu tiếng Ý là gì?
cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì) tiếng Ý là gì?
sự khởi hành tiếng Ý là gì?
sự ra đi tiếng Ý là gì?
sự lên đường tiếng Ý là gì?
chỗ khởi hành tiếng Ý là gì?
chỗ xuất phát tiếng Ý là gì?
giờ xuất phát (của cuộc đua) tiếng Ý là gì?
lệnh bắt đầu tiếng Ý là gì?
lệnh xuất phát (của cuộc đua) tiếng Ý là gì?
sự giật mình tiếng Ý là gì?
sự giật nảy người (vì đau...) tiếng Ý là gì?
sự chấp (trong thể thao) tiếng Ý là gì?
thế lợi tiếng Ý là gì?
(thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ tiếng Ý là gì?
không đều tiếng Ý là gì?
thất thường tiếng Ý là gì?
từng đợt một tiếng Ý là gì?
bắt đầu (đi tiếng Ý là gì?
làm việc...) tiếng Ý là gì?
chạy (máy) tiếng Ý là gì?
giật mình tiếng Ý là gì?
rời ra tiếng Ý là gì?
long ra (gỗ) tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiếng Ý là gì?
làm (ai tiếng Ý là gì?
cái gì) bắt đầu tiếng Ý là gì?
khiến (ai) phải tiếng Ý là gì?
ra hiệu xuất phát (cho người đua) tiếng Ý là gì?
mở tiếng Ý là gì?
khởi động (máy) tiếng Ý là gì?
khêu tiếng Ý là gì?
gây tiếng Ý là gì?
nêu ra tiếng Ý là gì?
làm tách ra tiếng Ý là gì?
làm rời ra tiếng Ý là gì?
làm long ra (gỗ) tiếng Ý là gì?
giúp đỡ tiếng Ý là gì?
nâng đỡ (ai tiếng Ý là gì?
trong công việc) tiếng Ý là gì?
đuổi (thú săn) ra khỏi hang tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) (như) startle tiếng Ý là gì?
né vội sang một bên tiếng Ý là gì?
(thông tục) bắt đầu làm tiếng Ý là gì?
khởi hành tiếng Ý là gì?
khởi công tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiến hành (công việc gì) tiếng Ý là gì?
thình lình đứng dậy tiếng Ý là gì?
nảy ra tiếng Ý là gì?
nổi lên tiếng Ý là gì?
nảy ra trong óc tiếng Ý là gì?
khởi động (máy) tiếng Ý là gì?
trước hết tiếng Ý là gì?
lúc bắt đầu