Thông tin thuật ngữ esortare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ esortare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
esortare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ esortare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esortare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {urge} sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh
- {exhort} hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...)
- {admonish} khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước, (+ of) nhắc, nhắc nhở
Từ vựng liên quan tới esortare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của esortare trong tiếng Ý
esortare có nghĩa là: * danh từ- {urge} sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh- {exhort} hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...)- {admonish} khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước, (+ of) nhắc, nhắc nhở
Đây là cách dùng esortare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esortare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {urge} sự thúc đẩy tiếng Ý là gì?
sự thôi thúc tiếng Ý là gì?
thúc tiếng Ý là gì?
thúc giục tiếng Ý là gì?
giục gi tiếng Ý là gì?
cố nài tiếng Ý là gì?
cố gắng thuyết phục tiếng Ý là gì?
nêu ra tiếng Ý là gì?
đề xuất tiếng Ý là gì?
by tỏ chủ trưng tiếng Ý là gì?
dẫn chứng tiếng Ý là gì?
viện chứng tiếng Ý là gì?
nhấn mạnh- {exhort} hô hào tiếng Ý là gì?
cổ vũ tiếng Ý là gì?
thúc đẩy tiếng Ý là gì?
chủ trương tiếng Ý là gì?
ủng hộ (sự cải cách gì...)- {admonish} khiển trách tiếng Ý là gì?
quở mắng tiếng Ý là gì?
la rầy tiếng Ý là gì?
răn bảo tiếng Ý là gì?
khuyên răn tiếng Ý là gì?
khuyên nhủ tiếng Ý là gì?
động viên tiếng Ý là gì?
(+ of) cảnh cáo tiếng Ý là gì?
báo cho biết trước tiếng Ý là gì?
(+ of) nhắc tiếng Ý là gì?
nhắc nhở