Thông tin thuật ngữ eviscerare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ eviscerare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
eviscerare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eviscerare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eviscerare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {eviscerate} moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu
- {clear out} (thông tục) việc dọn đi tất cả những gì không thích
- {gut} ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống), (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì), dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ, đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển), moi ruột (một con vật), phá huỷ bên trong, rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách), tọng, nốc cho đầy
- {remove the intestines}
Từ vựng liên quan tới eviscerare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eviscerare trong tiếng Ý
eviscerare có nghĩa là: * danh từ- {eviscerate} moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu- {clear out} (thông tục) việc dọn đi tất cả những gì không thích- {gut} ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống), (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì), dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ, đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển), moi ruột (một con vật), phá huỷ bên trong, rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách), tọng, nốc cho đầy- {remove the intestines}
Đây là cách dùng eviscerare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eviscerare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {eviscerate} moi ruột tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu- {clear out} (thông tục) việc dọn đi tất cả những gì không thích- {gut} ruột tiếng Ý là gì?
(số nhiều) ruột tiếng Ý là gì?
lòng (thú vật) tiếng Ý là gì?
sự can đảm tiếng Ý là gì?
sự quyết tâm tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (thực vật học) sự gan góc tiếng Ý là gì?
sự gan dạ tiếng Ý là gì?
khí phách tiếng Ý là gì?
tinh thần chịu đựng tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (thông tục) cái bụng tiếng Ý là gì?
cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn tiếng Ý là gì?
tham uống) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (thông tục) nội dung chính tiếng Ý là gì?
phần có giá trị (của cái gì) tiếng Ý là gì?
dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông) tiếng Ý là gì?
dây cước (để câu cá) tiếng Ý là gì?
chỉ khâu vết mổ tiếng Ý là gì?
đường hẻm nhỏ tiếng Ý là gì?
cửa hẹp (sông tiếng Ý là gì?
biển) tiếng Ý là gì?
moi ruột (một con vật) tiếng Ý là gì?
phá huỷ bên trong tiếng Ý là gì?
rút ruột tiếng Ý là gì?
rút gan tiếng Ý là gì?
rút hết tinh tuý (một cuốn sách) tiếng Ý là gì?
tọng tiếng Ý là gì?
nốc cho đầy- {remove the intestines}