Thông tin thuật ngữ fare una convenzione tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
fare una convenzione (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fare una convenzione
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fare una convenzione tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fare una convenzione trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fare una convenzione tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {covenant} hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo
Từ vựng liên quan tới fare una convenzione
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fare una convenzione trong tiếng Ý
fare una convenzione có nghĩa là: * danh từ- {covenant} hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo
Đây là cách dùng fare una convenzione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fare una convenzione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {covenant} hiệp ước tiếng Ý là gì?
hiệp định tiếng Ý là gì?
thoả ước tiếng Ý là gì?
điều khoản (của bản hiệp ước...) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) hợp đồng giao kèo tiếng Ý là gì?
ký hiệp ước tiếng Ý là gì?
ký kết tiếng Ý là gì?
thoả thuận bằng giao kèo