Thông tin thuật ngữ favilla tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ favilla
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
favilla tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ favilla trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ favilla tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {spark} tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh), ((thường) phủ định) một tia, một tị, (Sparks) nhân viên rađiô, ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi, gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện), làm cho ai bật tia lửa, to spark off khuấy động, làm cho hoạt động, phát tia lửa, phát tia điện, người vui tính, người trai lơ, trai lơ, tán tỉnh, tán (gái)
- {flake} giàn, giá phơi (để phơi cá...), bông (tuyết), đóm lửa, tàn lửa, lớp (thịt của cá), mảnh dẹt, váy (như cốm), (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn, rơi (như tuyết), (+ away, off) bong ra
Từ vựng liên quan tới favilla
Tóm lại nội dung ý nghĩa của favilla trong tiếng Ý
favilla có nghĩa là: * danh từ- {spark} tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh), ((thường) phủ định) một tia, một tị, (Sparks) nhân viên rađiô, ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi, gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện), làm cho ai bật tia lửa, to spark off khuấy động, làm cho hoạt động, phát tia lửa, phát tia điện, người vui tính, người trai lơ, trai lơ, tán tỉnh, tán (gái)- {flake} giàn, giá phơi (để phơi cá...), bông (tuyết), đóm lửa, tàn lửa, lớp (thịt của cá), mảnh dẹt, váy (như cốm), (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn, rơi (như tuyết), (+ away, off) bong ra
Đây là cách dùng favilla tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ favilla tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {spark} tia lửa tiếng Ý là gì?
tia sáng tiếng Ý là gì?
tàn lửa tiếng Ý là gì?
tia loé tiếng Ý là gì?
ánh loé tiếng Ý là gì?
chấm sáng loé (ở đá quý) tiếng Ý là gì?
lời đối đáp nhanh trí tiếng Ý là gì?
nét sắc sảo (của trí thông minh) tiếng Ý là gì?
((thường) phủ định) một tia tiếng Ý là gì?
một tị tiếng Ý là gì?
(Sparks) nhân viên rađiô tiếng Ý là gì?
ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát) tiếng Ý là gì?
ma trơi tiếng Ý là gì?
gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện) tiếng Ý là gì?
làm cho ai bật tia lửa tiếng Ý là gì?
to spark off khuấy động tiếng Ý là gì?
làm cho hoạt động tiếng Ý là gì?
phát tia lửa tiếng Ý là gì?
phát tia điện tiếng Ý là gì?
người vui tính tiếng Ý là gì?
người trai lơ tiếng Ý là gì?
trai lơ tiếng Ý là gì?
tán tỉnh tiếng Ý là gì?
tán (gái)- {flake} giàn tiếng Ý là gì?
giá phơi (để phơi cá...) tiếng Ý là gì?
bông (tuyết) tiếng Ý là gì?
đóm lửa tiếng Ý là gì?
tàn lửa tiếng Ý là gì?
lớp (thịt của cá) tiếng Ý là gì?
mảnh dẹt tiếng Ý là gì?
váy (như cốm) tiếng Ý là gì?
(thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn tiếng Ý là gì?
rơi (như tuyết) tiếng Ý là gì?
(+ away tiếng Ý là gì?
off) bong ra