ferro tiếng Ý là gì?

ferro tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ferro trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ferro tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ferro tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ferro

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ferro tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ferro tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {iron} sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...), (từ lóng) súng lục, có nhiều việc trong một lúc, có nhiều mưu lắm kế, không để lỡ mất cơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào; bọc sắt, xiềng xích, là (quần áo...), là quần áo, giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
- {bar} barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng), vạch ngang (ở trên huy chương), vạch đường kẻ, (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp, (kỹ thuật) thanh, cần, (thể dục,thể thao) xà, (pháp lý) sự kháng biện, (pháp lý) vành móng ngựa, toà, (the bar) nghề luật sư, quầy bán rượu, sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần), cài, then (cửa), chặn (đường...), ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen), (pháp lý) kháng biện, chặn (cửa) không cho ra, chặn (cửa) không cho vào, trừ, trừ ra
- {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu ((cũng) fishing rod), người câu cá ((cũng) rod man), sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m), (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que, (từ lóng) súng lục, (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn, (xem) pickle, (xem) kiss, tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân, (xem) rule, (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi
- {chains}
- {instruments} (Econ) Các công cụ.+ Còn gọi là các CÔNG CỤ CHÍNH SÁCH. Thuật ngữ này xuất phát từ việc phân loại các biến trong quá trình ổn định hoá kinh tế thành các công cụ chính sách, mục tiêu chính sách và các biến ngoại sinh.

Từ vựng liên quan tới ferro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ferro trong tiếng Ý

ferro có nghĩa là: * danh từ- {iron} sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...), (từ lóng) súng lục, có nhiều việc trong một lúc, có nhiều mưu lắm kế, không để lỡ mất cơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào; bọc sắt, xiềng xích, là (quần áo...), là quần áo, giải quyết (khó khăn, vấn đề...)- {bar} barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng), vạch ngang (ở trên huy chương), vạch đường kẻ, (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp, (kỹ thuật) thanh, cần, (thể dục,thể thao) xà, (pháp lý) sự kháng biện, (pháp lý) vành móng ngựa, toà, (the bar) nghề luật sư, quầy bán rượu, sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần), cài, then (cửa), chặn (đường...), ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen), (pháp lý) kháng biện, chặn (cửa) không cho ra, chặn (cửa) không cho vào, trừ, trừ ra- {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu ((cũng) fishing rod), người câu cá ((cũng) rod man), sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m), (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que, (từ lóng) súng lục, (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn, (xem) pickle, (xem) kiss, tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân, (xem) rule, (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi- {chains}- {instruments} (Econ) Các công cụ.+ Còn gọi là các CÔNG CỤ CHÍNH SÁCH. Thuật ngữ này xuất phát từ việc phân loại các biến trong quá trình ổn định hoá kinh tế thành các công cụ chính sách, mục tiêu chính sách và các biến ngoại sinh.

Đây là cách dùng ferro tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ferro tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {iron} sắt tiếng Ý là gì?
chất sắc (thuốc bổ) tiếng Ý là gì?
đồ sắt tiếng Ý là gì?
đồ dùng bằng sắt tiếng Ý là gì?
bàn là tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) xiềng tiếng Ý là gì?
bàn đạp (ngựa) tiếng Ý là gì?
cái giá (để nắn chân vẹo...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) súng lục tiếng Ý là gì?
có nhiều việc trong một lúc tiếng Ý là gì?
có nhiều mưu lắm kế tiếng Ý là gì?
không để lỡ mất cơ hội tiếng Ý là gì?
bằng sắt tiếng Ý là gì?
cứng cỏi tiếng Ý là gì?
sắt đá tiếng Ý là gì?
nhẫn tâm tiếng Ý là gì?
tra sắt vào tiếng Ý là gì?
bọc sắt tiếng Ý là gì?
xiềng xích tiếng Ý là gì?
là (quần áo...) tiếng Ý là gì?
là quần áo tiếng Ý là gì?
giải quyết (khó khăn tiếng Ý là gì?
vấn đề...)- {bar} barơ (đơn vị áp suất) tiếng Ý là gì?
thanh tiếng Ý là gì?
thỏi tiếng Ý là gì?
chấn song tiếng Ý là gì?
then chắn (cửa) tiếng Ý là gì?
vật ngáng tiếng Ý là gì?
cái ngáng đường (để thu thuế) tiếng Ý là gì?
cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng) tiếng Ý là gì?
vạch ngang (ở trên huy chương) tiếng Ý là gì?
vạch đường kẻ tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) gạch nhịp tiếng Ý là gì?
nhịp tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) thanh tiếng Ý là gì?
cần tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) xà tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự kháng biện tiếng Ý là gì?
(pháp lý) vành móng ngựa tiếng Ý là gì?
toà tiếng Ý là gì?
(the bar) nghề luật sư tiếng Ý là gì?
quầy bán rượu tiếng Ý là gì?
sự trở ngại tiếng Ý là gì?
sự cản trở (về tinh thần) tiếng Ý là gì?
cài tiếng Ý là gì?
then (cửa) tiếng Ý là gì?
chặn (đường...) tiếng Ý là gì?
ngăn cản tiếng Ý là gì?
vạch đường kẻ tiếng Ý là gì?
cấm tiếng Ý là gì?
cấm chỉ tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ghét tiếng Ý là gì?
không ưa (một người tiếng Ý là gì?
một thói quen) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) kháng biện tiếng Ý là gì?
chặn (cửa) không cho ra tiếng Ý là gì?
chặn (cửa) không cho vào tiếng Ý là gì?
trừ tiếng Ý là gì?
trừ ra- {rod} cái que tiếng Ý là gì?
cái gậy tiếng Ý là gì?
cái cần tiếng Ý là gì?
cái roi tiếng Ý là gì?
bó roi tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt tiếng Ý là gì?
gậy quyền tiếng Ý là gì?
cần câu ((cũng) fishing rod) tiếng Ý là gì?
người câu cá ((cũng) rod man) tiếng Ý là gì?
sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m) tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) vi khuẩn que tiếng Ý là gì?
cấu tạo hình que tiếng Ý là gì?
(từ lóng) súng lục tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) thanh tiếng Ý là gì?
cần tiếng Ý là gì?
thanh kéo tiếng Ý là gì?
tay đòn tiếng Ý là gì?
(xem) pickle tiếng Ý là gì?
(xem) kiss tiếng Ý là gì?
tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân tiếng Ý là gì?
(xem) rule tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) yêu cho vọt tiếng Ý là gì?
ghét cho chơi- {chains}- {instruments} (Econ) Các công cụ.+ Còn gọi là các CÔNG CỤ CHÍNH SÁCH. Thuật ngữ này xuất phát từ việc phân loại các biến trong quá trình ổn định hoá kinh tế thành các công cụ chính sách tiếng Ý là gì?
mục tiêu chính sách và các biến ngoại sinh.