fiammante tiếng Ý là gì?

fiammante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fiammante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fiammante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fiammante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fiammante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fiammante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fiammante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng, đạn chuỗi (phòng không)
- {blazing} nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
- {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, (xem) side, sáng chói, sáng ngời

Từ vựng liên quan tới fiammante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fiammante trong tiếng Ý

fiammante có nghĩa là: * danh từ- {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng, đạn chuỗi (phòng không)- {blazing} nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)- {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, (xem) side, sáng chói, sáng ngời

Đây là cách dùng fiammante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fiammante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {flaming} đang cháy tiếng Ý là gì?
cháy rực tiếng Ý là gì?
nóng như đổ lửa tiếng Ý là gì?
nồng cháy tiếng Ý là gì?
rừng rực tiếng Ý là gì?
bừng bừng tiếng Ý là gì?
hết sức sôi nổi tiếng Ý là gì?
rực rỡ tiếng Ý là gì?
chói lọi tiếng Ý là gì?
thổi phồng tiếng Ý là gì?
cường điệu tiếng Ý là gì?
đề cao quá đáng tiếng Ý là gì?
đạn chuỗi (phòng không)- {blazing} nóng rực tiếng Ý là gì?
cháy sáng tiếng Ý là gì?
rực sáng tiếng Ý là gì?
sáng chói tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
rành rành tiếng Ý là gì?
hiển nhiên tiếng Ý là gì?
(săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)- {bright} sáng tiếng Ý là gì?
sáng chói tiếng Ý là gì?
tươi tiếng Ý là gì?
sáng sủa tiếng Ý là gì?
rạng rỡ tiếng Ý là gì?
sáng ngời tiếng Ý là gì?
rực rỡ tiếng Ý là gì?
(thường) tiếng Ý là gì?
(mỉa mai) sáng dạ tiếng Ý là gì?
thông minh tiếng Ý là gì?
nhanh trí tiếng Ý là gì?
vui tươi tiếng Ý là gì?
lanh lợi tiếng Ý là gì?
hoạt bát tiếng Ý là gì?
nhanh nhẹn tiếng Ý là gì?
(xem) side tiếng Ý là gì?
sáng chói tiếng Ý là gì?
sáng ngời