Thông tin thuật ngữ fioretto tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fioretto
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fioretto tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fioretto trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fioretto tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {foil} lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương phản), (kiến trúc) trang trí hình lá, làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên (bằng cách so sánh những nét tương phản), (kiến trúc) trang trí bằng hình lá, tráng (gương), đường chạy (của con vật bị săn), (từ cổ,nghĩa cổ) sự đánh bại, sự đánh lui, làm (chó săn) lạc hướng, đánh bại, đẩy lui; chặn đứng; làm thất bại (một âm mưu, một kế hoạch...)
- {light sword}
Từ vựng liên quan tới fioretto
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fioretto trong tiếng Ý
fioretto có nghĩa là: * danh từ- {foil} lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương phản), (kiến trúc) trang trí hình lá, làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên (bằng cách so sánh những nét tương phản), (kiến trúc) trang trí bằng hình lá, tráng (gương), đường chạy (của con vật bị săn), (từ cổ,nghĩa cổ) sự đánh bại, sự đánh lui, làm (chó săn) lạc hướng, đánh bại, đẩy lui; chặn đứng; làm thất bại (một âm mưu, một kế hoạch...)- {light sword}
Đây là cách dùng fioretto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fioretto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {foil} lá (kim loại) tiếng Ý là gì?
nền tiếng Ý là gì?
vật làm nền (đồ nữ trang tiếng Ý là gì?
nhẫn kim cương...) tiếng Ý là gì?
người làm tôn người khác lên tiếng Ý là gì?
cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương phản) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) trang trí hình lá tiếng Ý là gì?
làm nền tiếng Ý là gì?
làm nổi bật bằng nền tiếng Ý là gì?
làm tôn lên (bằng cách so sánh những nét tương phản) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) trang trí bằng hình lá tiếng Ý là gì?
tráng (gương) tiếng Ý là gì?
đường chạy (của con vật bị săn) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) sự đánh bại tiếng Ý là gì?
sự đánh lui tiếng Ý là gì?
làm (chó săn) lạc hướng tiếng Ý là gì?
đánh bại tiếng Ý là gì?
đẩy lui tiếng Ý là gì?
chặn đứng tiếng Ý là gì?
làm thất bại (một âm mưu tiếng Ý là gì?
một kế hoạch...)- {light sword}