fondamentare tiếng Ý là gì?

fondamentare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fondamentare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fondamentare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fondamentare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fondamentare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fondamentare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fondamentare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)
- {establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...), chính thức hoá (nhà thờ), củng cố, làm vững chắc
- {found} nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...), đúc (kim loại), thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên

Từ vựng liên quan tới fondamentare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fondamentare trong tiếng Ý

fondamentare có nghĩa là: * danh từ- {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)- {establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...), chính thức hoá (nhà thờ), củng cố, làm vững chắc- {found} nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...), đúc (kim loại), thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên

Đây là cách dùng fondamentare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fondamentare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {base} cơ sở tiếng Ý là gì?
nền tiếng Ý là gì?
nền tảng tiếng Ý là gì?
nền móng tiếng Ý là gì?
đáy tiếng Ý là gì?
chấn đế tiếng Ý là gì?
căn cứ tiếng Ý là gì?
(toán học) đường đáy tiếng Ý là gì?
mặt đáy tiếng Ý là gì?
(toán học) cơ số tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) gốc từ tiếng Ý là gì?
(hoá học) Bazơ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) mất trí tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) khởi công tiếng Ý là gì?
bắt đầu làm (việc gì) tiếng Ý là gì?
đặt tên tiếng Ý là gì?
đặt cơ sở (cái gì) trên tiếng Ý là gì?
dựa vào tiếng Ý là gì?
căn cứ vào tiếng Ý là gì?
hèn hạ tiếng Ý là gì?
đê tiện tiếng Ý là gì?
khúm núm tiếng Ý là gì?
quỵ luỵ tiếng Ý là gì?
thường tiếng Ý là gì?
không quý (kim loại) tiếng Ý là gì?
giả (tiền)- {establish} lập tiếng Ý là gì?
thành lập tiếng Ý là gì?
thiết lập tiếng Ý là gì?
kiến lập tiếng Ý là gì?
đặt (ai vào một địa vị...) tiếng Ý là gì?
chứng minh tiếng Ý là gì?
xác minh (sự kiện...) tiếng Ý là gì?
đem vào tiếng Ý là gì?
đưa vào (thói quen tiếng Ý là gì?
tín ngưỡng...) tiếng Ý là gì?
chính thức hoá (nhà thờ) tiếng Ý là gì?
củng cố tiếng Ý là gì?
làm vững chắc- {found} nấu chảy (kim loại tiếng Ý là gì?
vật liệu làm thuỷ tinh...) tiếng Ý là gì?
đúc (kim loại) tiếng Ý là gì?
thành lập tiếng Ý là gì?
sáng lập tiếng Ý là gì?
xây dựng tiếng Ý là gì?
đặt nền móng tiếng Ý là gì?
căn xứ vào tiếng Ý là gì?
dựa trên