Thông tin thuật ngữ fracassare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
fracassare (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fracassare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fracassare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fracassare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fracassare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {smash} sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, (thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt), cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá, (thực vật học) sự thành công lớn, đập tan ra từng mảnh, (thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng), phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch), làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, phá sản (kế hoạch), (từ lóng) lưu hành bạc đồng giả, phá mà vào, đột nhập vào, đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh, sầm một cái
- {crash} vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...), sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô), (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ, rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, (nghĩa bóng) phá sản, phá tan tành, phá vụn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé, tràn vào, đọt nhập vào, xâm nhập
- {shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan
- {crush} sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), (từ lóng) sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc), ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát, tán vụn, ép, vắt ra, dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...), nghiền nát
Từ vựng liên quan tới fracassare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fracassare trong tiếng Ý
fracassare có nghĩa là: * danh từ- {smash} sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, (thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt), cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá, (thực vật học) sự thành công lớn, đập tan ra từng mảnh, (thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng), phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch), làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, phá sản (kế hoạch), (từ lóng) lưu hành bạc đồng giả, phá mà vào, đột nhập vào, đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh, sầm một cái- {crash} vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...), sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô), (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ, rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, (nghĩa bóng) phá sản, phá tan tành, phá vụn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé, tràn vào, đọt nhập vào, xâm nhập- {shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan- {crush} sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), (từ lóng) sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc), ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát, tán vụn, ép, vắt ra, dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...), nghiền nát
Đây là cách dùng fracassare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fracassare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {smash} sự vỡ ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
sự đập vỡ ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
tiếng vỡ xoảng tiếng Ý là gì?
sự va mạnh tiếng Ý là gì?
sự đâm mạnh vào tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cú đập mạnh (quần vợt) tiếng Ý là gì?
cú đấm mạnh tiếng Ý là gì?
cú đấm thôi sơn tiếng Ý là gì?
sự phá sản tiếng Ý là gì?
sự thua lỗ liên tiếp tiếng Ý là gì?
rượu mạnh ướp đá tiếng Ý là gì?
(thực vật học) sự thành công lớn tiếng Ý là gì?
đập tan ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đập mạnh (bóng) tiếng Ý là gì?
phá tiếng Ý là gì?
phá tan tiếng Ý là gì?
đập tan (kế hoạch) tiếng Ý là gì?
làm tan rã (quân địch) tiếng Ý là gì?
làm phá sản tiếng Ý là gì?
vỡ tan ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
va mạnh vào tiếng Ý là gì?
đâm mạnh vào tiếng Ý là gì?
thất bại tiếng Ý là gì?
phá sản (kế hoạch) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lưu hành bạc đồng giả tiếng Ý là gì?
phá mà vào tiếng Ý là gì?
đột nhập vào tiếng Ý là gì?
đập tan ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
vỡ tan ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
sầm một cái- {crash} vải thô (làm khăn lau...) tiếng Ý là gì?
tiếng đổ vỡ loảng xoảng tiếng Ý là gì?
tiếng va chạm loảng xoảng tiếng Ý là gì?
tiếng đổ sầm tiếng Ý là gì?
tiếng nổ (sét...) tiếng Ý là gì?
sự rơi (máy bay) tiếng Ý là gì?
sự đâm sầm vào (ô tô) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự phá sản tiếng Ý là gì?
sự sụp đổ tiếng Ý là gì?
rơi vỡ loảng xoảng tiếng Ý là gì?
dổ ầm xuống tiếng Ý là gì?
đâm sầm xuống tiếng Ý là gì?
đâm sầm vào tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) phá sản tiếng Ý là gì?
phá tan tành tiếng Ý là gì?
phá vụn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lẻn vào không có giấy mời tiếng Ý là gì?
lẻn vào không có vé tiếng Ý là gì?
tràn vào tiếng Ý là gì?
đọt nhập vào tiếng Ý là gì?
xâm nhập- {shatter} làm vỡ tiếng Ý là gì?
làm gãy tiếng Ý là gì?
làm tan vỡ tiếng Ý là gì?
làm tiêu tan tiếng Ý là gì?
làm đảo lộn tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng Ý là gì?
gãy tiếng Ý là gì?
tan vỡ tiếng Ý là gì?
tiêu tan- {crush} sự ép tiếng Ý là gì?
sự vắt tiếng Ý là gì?
sự nghiến tiếng Ý là gì?
sự đè nát tiếng Ý là gì?
đám đông tiếng Ý là gì?
chen chúc tiếng Ý là gì?
đám đông xô đẩy chen lấn nhau tiếng Ý là gì?
buổi hội họp đông đúc tiếng Ý là gì?
đòn trí mạng tiếng Ý là gì?
(quân sự) sự tiêu diệt tiếng Ý là gì?
sự vò nhàu tiếng Ý là gì?
sự vò nát tiếng Ý là gì?
nước vắt (cam tiếng Ý là gì?
chanh...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự phải lòng tiếng Ý là gì?
sự mê tiếng Ý là gì?
đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc) tiếng Ý là gì?
ép tiếng Ý là gì?
vắt (hoa quả) tiếng Ý là gì?
nghiến tiếng Ý là gì?
đè nát tiếng Ý là gì?
đè bẹp tiếng Ý là gì?
nhồi nhét tiếng Ý là gì?
ấn tiếng Ý là gì?
xô đẩy tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tiêu diệt tiếng Ý là gì?
diệt tiếng Ý là gì?
dẹp tan tiếng Ý là gì?
làm tiêu tan tiếng Ý là gì?
vò nhàu tiếng Ý là gì?
làm nhàu nát (quần áo tiếng Ý là gì?
tờ giấy...) tiếng Ý là gì?
uống cạn tiếng Ý là gì?
chen tiếng Ý là gì?
chen chúc tiếng Ý là gì?
nhàu nát tiếng Ý là gì?
tán vụn tiếng Ý là gì?
ép tiếng Ý là gì?
vắt ra tiếng Ý là gì?
dẹp tan tiếng Ý là gì?
bóp chết (một cuộc nổi dậy...) tiếng Ý là gì?
nghiền nát