Thông tin thuật ngữ fronteggiare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fronteggiare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fronteggiare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fronteggiare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fronteggiare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật (quân bài), nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng), (quân sự) ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ (chè), (quân sự) quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng
- {face up}
- {cope} (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, (như) coping, (kỹ thuật) cái chao, cái chụp, khoác áo lễ (cho giáo sĩ), xây vòm, xây mái (một bức tường), (+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường), (+ with) đối phó, đương đầu
- {face each other}
Từ vựng liên quan tới fronteggiare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fronteggiare trong tiếng Ý
fronteggiare có nghĩa là: * danh từ- {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật (quân bài), nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng), (quân sự) ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ (chè), (quân sự) quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng- {face up}- {cope} (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, (như) coping, (kỹ thuật) cái chao, cái chụp, khoác áo lễ (cho giáo sĩ), xây vòm, xây mái (một bức tường), (+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường), (+ with) đối phó, đương đầu- {face each other}
Đây là cách dùng fronteggiare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fronteggiare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {face} mặt tiếng Ý là gì?
vẻ mặt tiếng Ý là gì?
thể diện tiếng Ý là gì?
sĩ diện tiếng Ý là gì?
bộ mặt tiếng Ý là gì?
bề ngoài tiếng Ý là gì?
mã ngoài tiếng Ý là gì?
bề mặt tiếng Ý là gì?
mặt trước tiếng Ý là gì?
mặt phía trước tiếng Ý là gì?
đối diện tiếng Ý là gì?
ra mặt chống đối tiếng Ý là gì?
công khai chống đối tiếng Ý là gì?
đi ngược gió tiếng Ý là gì?
mặt dạn mày dày mà làm việc gì tiếng Ý là gì?
có đủ trơ trẽn mà làm việc gì tiếng Ý là gì?
trước mặt tiếng Ý là gì?
đứng trước tiếng Ý là gì?
mặc dầu tiếng Ý là gì?
một cách công khai tiếng Ý là gì?
nhăn mặt tiếng Ý là gì?
chống đối lại tiếng Ý là gì?
công khai trước mặt ai tiếng Ý là gì?
đương đầu tiếng Ý là gì?
đối phó tiếng Ý là gì?
đứng trước mặt tiếng Ý là gì?
ở trước mặt tiếng Ý là gì?
lật (quân bài) tiếng Ý là gì?
nhìn về tiếng Ý là gì?
hướng về tiếng Ý là gì?
quay về tiếng Ý là gì?
đối diện tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng) tiếng Ý là gì?
(quân sự) ra lệnh quay tiếng Ý là gì?
viền màu (cổ áo tiếng Ý là gì?
cửa tay) tiếng Ý là gì?
bọc tiếng Ý là gì?
phủ tiếng Ý là gì?
tráng tiếng Ý là gì?
hồ (chè) tiếng Ý là gì?
(quân sự) quay tiếng Ý là gì?
vượt qua một tình thế tiếng Ý là gì?
làm xong xuôi cái gì đến cùng- {face up}- {cope} (tôn giáo) áo lễ tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bầu tiếng Ý là gì?
vòm tiếng Ý là gì?
áo khoác tiếng Ý là gì?
màn tiếng Ý là gì?
nắp khuôn đúc tiếng Ý là gì?
(như) coping tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) cái chao tiếng Ý là gì?
cái chụp tiếng Ý là gì?
khoác áo lễ (cho giáo sĩ) tiếng Ý là gì?
xây vòm tiếng Ý là gì?
xây mái (một bức tường) tiếng Ý là gì?
(+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường) tiếng Ý là gì?
(+ with) đối phó tiếng Ý là gì?
đương đầu- {face each other}