Thông tin thuật ngữ fuordopera tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fuordopera
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fuordopera tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fuordopera trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fuordopera tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, (âm nhạc) nốt; phím (pianô), điệu, vẻ, giọng, mùi, ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích
- {comment (external to a literary work)}
Từ vựng liên quan tới fuordopera
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fuordopera trong tiếng Ý
fuordopera có nghĩa là: * danh từ- {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, (âm nhạc) nốt; phím (pianô), điệu, vẻ, giọng, mùi, ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích- {comment (external to a literary work)}
Đây là cách dùng fuordopera tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fuordopera tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {note} lời ghi tiếng Ý là gì?
lời ghi chép tiếng Ý là gì?
lời ghi chú tiếng Ý là gì?
lời chú giải tiếng Ý là gì?
sự lưu ý tiếng Ý là gì?
sự chú ý tiếng Ý là gì?
bức thư ngắn tiếng Ý là gì?
(ngoại giao) công hàm tiếng Ý là gì?
phiếu tiếng Ý là gì?
giấy tiếng Ý là gì?
dấu tiếng Ý là gì?
dấu hiệu tiếng Ý là gì?
vết tiếng Ý là gì?
tiếng tăm tiếng Ý là gì?
danh tiếng tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) nốt tiếng Ý là gì?
phím (pianô) tiếng Ý là gì?
điệu tiếng Ý là gì?
vẻ tiếng Ý là gì?
giọng tiếng Ý là gì?
mùi tiếng Ý là gì?
ghi nhớ tiếng Ý là gì?
chú ý tiếng Ý là gì?
lưu ý tiếng Ý là gì?
nhận thấy tiếng Ý là gì?
ghi tiếng Ý là gì?
ghi chép tiếng Ý là gì?
chú giải tiếng Ý là gì?
chú thích- {comment (external to a literary work)}