girandolone tiếng Ý là gì?

girandolone tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng girandolone trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ girandolone tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm girandolone tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ girandolone

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

girandolone tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ girandolone tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {wanderer} người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn, người lầm đường lạc lối
- {vagabond} lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, (nghĩa bóng) vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, (thông tục) tên du đãng, (thông tục) đi lang thang lêu lổng
- {stroller} người đi dạo, người đi tản bộ, người hát rong, kẻ lang thang, ma cà bông, cái tập đi (cho trẻ em), xe đẩy (của trẻ em)

Từ vựng liên quan tới girandolone

Tóm lại nội dung ý nghĩa của girandolone trong tiếng Ý

girandolone có nghĩa là: * danh từ- {wanderer} người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn, người lầm đường lạc lối- {vagabond} lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, (nghĩa bóng) vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, (thông tục) tên du đãng, (thông tục) đi lang thang lêu lổng- {stroller} người đi dạo, người đi tản bộ, người hát rong, kẻ lang thang, ma cà bông, cái tập đi (cho trẻ em), xe đẩy (của trẻ em)

Đây là cách dùng girandolone tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ girandolone tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {wanderer} người đi lang thang tiếng Ý là gì?
người nay đây mai đó tiếng Ý là gì?
con vật lạc đàn tiếng Ý là gì?
người lầm đường lạc lối- {vagabond} lang thang tiếng Ý là gì?
lêu lổng tiếng Ý là gì?
cầu bơ cầu bất tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vẩn vơ tiếng Ý là gì?
người lang thang lêu lổng tiếng Ý là gì?
(thông tục) tên du đãng tiếng Ý là gì?
(thông tục) đi lang thang lêu lổng- {stroller} người đi dạo tiếng Ý là gì?
người đi tản bộ tiếng Ý là gì?
người hát rong tiếng Ý là gì?
kẻ lang thang tiếng Ý là gì?
ma cà bông tiếng Ý là gì?
cái tập đi (cho trẻ em) tiếng Ý là gì?
xe đẩy (của trẻ em)