Thông tin thuật ngữ idiosincrasia tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
idiosincrasia (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ idiosincrasia
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
idiosincrasia tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ idiosincrasia trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ idiosincrasia tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {idiosyncrasy} đặc tính, khí chất (của một người nào...), cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả), (y học) đặc ứng
- {dislike} sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
- {hate} (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét, căm thù, căm hờn, căm ghét, (thông tục) không muốn, không thích
Từ vựng liên quan tới idiosincrasia
Tóm lại nội dung ý nghĩa của idiosincrasia trong tiếng Ý
idiosincrasia có nghĩa là: * danh từ- {idiosyncrasy} đặc tính, khí chất (của một người nào...), cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả), (y học) đặc ứng- {dislike} sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét- {hate} (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét, căm thù, căm hờn, căm ghét, (thông tục) không muốn, không thích
Đây là cách dùng idiosincrasia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ idiosincrasia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {idiosyncrasy} đặc tính tiếng Ý là gì?
khí chất (của một người nào...) tiếng Ý là gì?
cách diễn đạt riêng tiếng Ý là gì?
cách biểu hiện riêng tiếng Ý là gì?
phong cách riêng (của một tác giả) tiếng Ý là gì?
(y học) đặc ứng- {dislike} sự không ưa tiếng Ý là gì?
sự không thích tiếng Ý là gì?
sự ghét tiếng Ý là gì?
không ưa tiếng Ý là gì?
không thích tiếng Ý là gì?
ghét- {hate} (thơ ca) lòng căm thù tiếng Ý là gì?
sự căm hờn tiếng Ý là gì?
sự căm ghét tiếng Ý là gì?
căm thù tiếng Ý là gì?
căm hờn tiếng Ý là gì?
căm ghét tiếng Ý là gì?
(thông tục) không muốn tiếng Ý là gì?
không thích