Thông tin thuật ngữ ignitrone tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
ignitrone (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ignitrone
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ignitrone tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ignitrone trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ignitrone tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {ignitron}
- {single anode}
- {mercury vapor rectifier used in power rectification (Electricity}
- {Physics)}
Thuật ngữ liên quan tới ignitrone
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ignitrone trong tiếng Ý
ignitrone có nghĩa là: * danh từ- {ignitron}- {single anode}- {mercury vapor rectifier used in power rectification (Electricity}- {Physics)}
Đây là cách dùng ignitrone tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ignitrone tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {ignitron}- {single anode}- {mercury vapor rectifier used in power rectification (Electricity}- {Physics)}