imperniare tiếng Ý là gì?

imperniare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng imperniare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ imperniare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm imperniare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ imperniare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

imperniare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ imperniare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pivot} trụ, ngõng, chốt, (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi), (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt, đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt, đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào, xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt, (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh
- {hinge} bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt, ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp, bối rối, quẫn trí, nối bằng bản lề; lắp bản lề, xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)

Thuật ngữ liên quan tới imperniare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của imperniare trong tiếng Ý

imperniare có nghĩa là: * danh từ- {pivot} trụ, ngõng, chốt, (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi), (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt, đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt, đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào, xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt, (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh- {hinge} bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt, ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp, bối rối, quẫn trí, nối bằng bản lề; lắp bản lề, xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)

Đây là cách dùng imperniare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ imperniare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pivot} trụ tiếng Ý là gì?
ngõng tiếng Ý là gì?
chốt tiếng Ý là gì?
(quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) điểm then chốt tiếng Ý là gì?
điểm mấu chốt tiếng Ý là gì?
đặt lên trụ tiếng Ý là gì?
đặt lên ngõng tiếng Ý là gì?
đặt lên chốt tiếng Ý là gì?
đóng vào trụ tiếng Ý là gì?
đóng ngõng vào tiếng Ý là gì?
đóng chốt vào tiếng Ý là gì?
xoay quanh trụ tiếng Ý là gì?
xoay quanh ngõng tiếng Ý là gì?
xoay quanh chốt tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh- {hinge} bản lề (cửa...) tiếng Ý là gì?
khớp nối tiếng Ý là gì?
miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm tiếng Ý là gì?
điểm mấu chốt tiếng Ý là gì?
ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp tiếng Ý là gì?
bối rối tiếng Ý là gì?
quẫn trí tiếng Ý là gì?
nối bằng bản lề tiếng Ý là gì?
lắp bản lề tiếng Ý là gì?
xoay quanh ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng))- {base} cơ sở tiếng Ý là gì?
nền tiếng Ý là gì?
nền tảng tiếng Ý là gì?
nền móng tiếng Ý là gì?
đáy tiếng Ý là gì?
chấn đế tiếng Ý là gì?
căn cứ tiếng Ý là gì?
(toán học) đường đáy tiếng Ý là gì?
mặt đáy tiếng Ý là gì?
(toán học) cơ số tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) gốc từ tiếng Ý là gì?
(hoá học) Bazơ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) mất trí tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) khởi công tiếng Ý là gì?
bắt đầu làm (việc gì) tiếng Ý là gì?
đặt tên tiếng Ý là gì?
đặt cơ sở (cái gì) trên tiếng Ý là gì?
dựa vào tiếng Ý là gì?
căn cứ vào tiếng Ý là gì?
hèn hạ tiếng Ý là gì?
đê tiện tiếng Ý là gì?
khúm núm tiếng Ý là gì?
quỵ luỵ tiếng Ý là gì?
thường tiếng Ý là gì?
không quý (kim loại) tiếng Ý là gì?
giả (tiền)