Thông tin thuật ngữ improprieta tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ improprieta
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
improprieta tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ improprieta trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ improprieta tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {impropriety} sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh, thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, (ngôn ngữ học) sự dùng sai từ
- {unsuitability} tính không phù hợp, tính không thích hợp, tính bất tài, tính thiếu năng lực, tính không đủ tư cách, tính không tưng xứng (kết hôn)
Từ vựng liên quan tới improprieta
Tóm lại nội dung ý nghĩa của improprieta trong tiếng Ý
improprieta có nghĩa là: * danh từ- {impropriety} sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh, thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, (ngôn ngữ học) sự dùng sai từ- {unsuitability} tính không phù hợp, tính không thích hợp, tính bất tài, tính thiếu năng lực, tính không đủ tư cách, tính không tưng xứng (kết hôn)
Đây là cách dùng improprieta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ improprieta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {impropriety} sự không thích hợp tiếng Ý là gì?
sự không đúng lúc tiếng Ý là gì?
sự không đúng chỗ tiếng Ý là gì?
sự không phải lối tiếng Ý là gì?
sự không phải phép tiếng Ý là gì?
sự sai lầm tiếng Ý là gì?
sự không đúng tiếng Ý là gì?
sự không lịch sự tiếng Ý là gì?
sự không đứng đắn tiếng Ý là gì?
sự không chỉnh tiếng Ý là gì?
thái độ không đứng đắn tiếng Ý là gì?
thái độ không lịch sự tiếng Ý là gì?
thái độ không chỉnh tiếng Ý là gì?
hành động không đứng đắn tiếng Ý là gì?
hành động không lịch sự tiếng Ý là gì?
hành động không chỉnh tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) sự dùng sai từ- {unsuitability} tính không phù hợp tiếng Ý là gì?
tính không thích hợp tiếng Ý là gì?
tính bất tài tiếng Ý là gì?
tính thiếu năng lực tiếng Ý là gì?
tính không đủ tư cách tiếng Ý là gì?
tính không tưng xứng (kết hôn)