impurita tiếng Ý là gì?

impurita tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng impurita trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ impurita tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm impurita tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ impurita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

impurita tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ impurita tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {impurity} sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impureness), chất bẩn, sự không trinh bạch, sự không trong trắng, tính pha trộn, tính pha tạp, (nghệ thuật) tính không trong sáng (văn); tính lai căng
- {impure} không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác, (nghệ thuật) không trong sáng; có lẫn màu khác, (nghệ thuật) không trong sáng (văn); lai căng

Từ vựng liên quan tới impurita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của impurita trong tiếng Ý

impurita có nghĩa là: * danh từ- {impurity} sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impureness), chất bẩn, sự không trinh bạch, sự không trong trắng, tính pha trộn, tính pha tạp, (nghệ thuật) tính không trong sáng (văn); tính lai căng- {impure} không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác, (nghệ thuật) không trong sáng; có lẫn màu khác, (nghệ thuật) không trong sáng (văn); lai căng

Đây là cách dùng impurita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ impurita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {impurity} sự không trong sạch tiếng Ý là gì?
sự không tinh khiết tiếng Ý là gì?
sự dơ bẩn tiếng Ý là gì?
sự ô uế ((cũng) impureness) tiếng Ý là gì?
chất bẩn tiếng Ý là gì?
sự không trinh bạch tiếng Ý là gì?
sự không trong trắng tiếng Ý là gì?
tính pha trộn tiếng Ý là gì?
tính pha tạp tiếng Ý là gì?
(nghệ thuật) tính không trong sáng (văn) tiếng Ý là gì?
tính lai căng- {impure} không trong sạch tiếng Ý là gì?
không tinh khiết tiếng Ý là gì?
dơ bẩn tiếng Ý là gì?
ô uế tiếng Ý là gì?
không trinh bạch tiếng Ý là gì?
không trong trắng tiếng Ý là gì?
có pha trộn tiếng Ý là gì?
pha tạp tiếng Ý là gì?
có lẫn màu khác tiếng Ý là gì?
(nghệ thuật) không trong sáng tiếng Ý là gì?
có lẫn màu khác tiếng Ý là gì?
(nghệ thuật) không trong sáng (văn) tiếng Ý là gì?
lai căng