in cambio di tiếng Ý là gì?

in cambio di tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng in cambio di trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ in cambio di tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm in cambio di tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ in cambio di

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

in cambio di tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ in cambio di tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {in exchange for}
- {in place of}
- {for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, đối với, theo tỷ lệ, trong (thời gian), được (mức là...), thương thay cho nó, (từ lóng) phải bị trừng phạt, gần đất xa trời, thẹn quá, trong chừng mực mà tôi biết, đúng như, hệt như, (xem) certain, (xem) life, không đời nào, (xem) once, (xem) nothing, đẹp không tả được, nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được, để làm gì?, vì, bởi vì, tại vì
- {instead of}

Thuật ngữ liên quan tới in cambio di

Tóm lại nội dung ý nghĩa của in cambio di trong tiếng Ý

in cambio di có nghĩa là: * danh từ- {in exchange for}- {in place of}- {for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, đối với, theo tỷ lệ, trong (thời gian), được (mức là...), thương thay cho nó, (từ lóng) phải bị trừng phạt, gần đất xa trời, thẹn quá, trong chừng mực mà tôi biết, đúng như, hệt như, (xem) certain, (xem) life, không đời nào, (xem) once, (xem) nothing, đẹp không tả được, nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được, để làm gì?, vì, bởi vì, tại vì- {instead of}

Đây là cách dùng in cambio di tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ in cambio di tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {in exchange for}- {in place of}- {for} thay cho tiếng Ý là gì?
thế cho tiếng Ý là gì?
đại diện cho tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
về phe tiếng Ý là gì?
về phía tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
với mục đích là tiếng Ý là gì?
để lấy tiếng Ý là gì?
để được tiếng Ý là gì?
đến tiếng Ý là gì?
đi đến tiếng Ý là gì?
cho tiếng Ý là gì?
vì tiếng Ý là gì?
bởi vì tiếng Ý là gì?
mặc dù tiếng Ý là gì?
đối với tiếng Ý là gì?
về phần tiếng Ý là gì?
so với tiếng Ý là gì?
đối với tiếng Ý là gì?
theo tỷ lệ tiếng Ý là gì?
trong (thời gian) tiếng Ý là gì?
được (mức là...) tiếng Ý là gì?
thương thay cho nó tiếng Ý là gì?
(từ lóng) phải bị trừng phạt tiếng Ý là gì?
gần đất xa trời tiếng Ý là gì?
thẹn quá tiếng Ý là gì?
trong chừng mực mà tôi biết tiếng Ý là gì?
đúng như tiếng Ý là gì?
hệt như tiếng Ý là gì?
(xem) certain tiếng Ý là gì?
(xem) life tiếng Ý là gì?
không đời nào tiếng Ý là gì?
(xem) once tiếng Ý là gì?
(xem) nothing tiếng Ý là gì?
đẹp không tả được tiếng Ý là gì?
nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được tiếng Ý là gì?
để làm gì? tiếng Ý là gì?
vì tiếng Ý là gì?
bởi vì tiếng Ý là gì?
tại vì- {instead of}