inadempiente tiếng Ý là gì?

inadempiente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inadempiente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ inadempiente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm inadempiente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inadempiente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inadempiente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inadempiente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {defaulter} (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà), (pháp lý) người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn, người tham ô, người thụt két, người biển thủ, (quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật, (thể dục,thể thao) người bỏ cuộc
- {(money}
- {goods} của cải, động sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở (trên xe lửa), (xem) deliver,(đùa cợt) một món khá xinh
- {etc.) on time}

Từ vựng liên quan tới inadempiente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inadempiente trong tiếng Ý

inadempiente có nghĩa là: * danh từ- {defaulter} (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà), (pháp lý) người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn, người tham ô, người thụt két, người biển thủ, (quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật, (thể dục,thể thao) người bỏ cuộc- {(money}- {goods} của cải, động sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở (trên xe lửa), (xem) deliver,(đùa cợt) một món khá xinh- {etc.) on time}

Đây là cách dùng inadempiente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inadempiente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {defaulter} (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) người không trả nợ được tiếng Ý là gì?
người vỡ nợ tiếng Ý là gì?
người không trả nợ đúng kỳ hạn tiếng Ý là gì?
người tham ô tiếng Ý là gì?
người thụt két tiếng Ý là gì?
người biển thủ tiếng Ý là gì?
(quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) người bỏ cuộc- {(money}- {goods} của cải tiếng Ý là gì?
động sản tiếng Ý là gì?
hàng hoá tiếng Ý là gì?
hàng tiếng Ý là gì?
hàng hoá chở (trên xe lửa) tiếng Ý là gì?
(xem) deliver tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) một món khá xinh- {etc.) on time}