Thông tin thuật ngữ incavare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ incavare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
incavare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ incavare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incavare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {hollow out}
- {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)
Từ vựng liên quan tới incavare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của incavare trong tiếng Ý
incavare có nghĩa là: * danh từ- {hollow out}- {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)
Đây là cách dùng incavare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incavare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {hollow out}- {hollow} rỗng tiếng Ý là gì?
trống rỗng tiếng Ý là gì?
đói meo (bụng) tiếng Ý là gì?
hõm vào tiếng Ý là gì?
lõm vào tiếng Ý là gì?
trũng sâu hoắm tiếng Ý là gì?
ốm ốm tiếng Ý là gì?
rỗng (âm thanh) tiếng Ý là gì?
rỗng tuếch tiếng Ý là gì?
giả dối tiếng Ý là gì?
không thành thật tiếng Ý là gì?
cuộc đua uể oải tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
chỗ rống tiếng Ý là gì?
chỗ trũng tiếng Ý là gì?
chỗ lõm sâu hoắm tiếng Ý là gì?
thung lũng lòng chảo tiếng Ý là gì?
làm rỗng tiếng Ý là gì?
làm lõm sâu vào tiếng Ý là gì?
đào trũng ((cũng) to hollow out)