inclinazione della curva di una funzione tiếng Ý là gì?

inclinazione della curva di una funzione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inclinazione della curva di una funzione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ inclinazione della curva di una funzione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm inclinazione della curva di una funzione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inclinazione della curva di una funzione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inclinazione della curva di una funzione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inclinazione della curva di una funzione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {slope} dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, (quân sự) tư thế vác súng, nghiêng, dốc, (từ lóng) (+ off) chuồn, biến, (từ lóng) (+ about) đi dạo, cắt nghiêng, làm nghiêng, (quân sự) vác lên vai

Từ vựng liên quan tới inclinazione della curva di una funzione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inclinazione della curva di una funzione trong tiếng Ý

inclinazione della curva di una funzione có nghĩa là: * danh từ- {slope} dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, (quân sự) tư thế vác súng, nghiêng, dốc, (từ lóng) (+ off) chuồn, biến, (từ lóng) (+ about) đi dạo, cắt nghiêng, làm nghiêng, (quân sự) vác lên vai

Đây là cách dùng inclinazione della curva di una funzione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inclinazione della curva di una funzione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {slope} dốc tiếng Ý là gì?
đường dốc tiếng Ý là gì?
chỗ dốc tiếng Ý là gì?
độ dốc tiếng Ý là gì?
(quân sự) tư thế vác súng tiếng Ý là gì?
nghiêng tiếng Ý là gì?
dốc tiếng Ý là gì?
(từ lóng) (+ off) chuồn tiếng Ý là gì?
biến tiếng Ý là gì?
(từ lóng) (+ about) đi dạo tiếng Ý là gì?
cắt nghiêng tiếng Ý là gì?
làm nghiêng tiếng Ý là gì?
(quân sự) vác lên vai