individuo tiếng Ý là gì?

individuo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng individuo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ individuo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm individuo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ individuo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

individuo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ individuo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {individual} riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, (sinh vật học) cá thể
- {fellow} bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc,phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên cứu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái, người chết là bí mật nhất
- {chap} (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc vật); má, hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn), (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm, nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành, ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ, làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ
- {guy} dây, xích, buộc bằng dây, xích lại, bù nhìn; ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã, (từ lóng) sự chuồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu, bêu hình nộm (của ai), chế giễu (ai), (từ lóng) chuồn
- {bloke} (thông tục) gã, chàng, (thông tục) người cục mịch, người thô kệch, (the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng

Từ vựng liên quan tới individuo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của individuo trong tiếng Ý

individuo có nghĩa là: * danh từ- {individual} riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, (sinh vật học) cá thể- {fellow} bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc,phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên cứu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái, người chết là bí mật nhất- {chap} (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc vật); má, hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn), (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm, nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành, ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ, làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ- {guy} dây, xích, buộc bằng dây, xích lại, bù nhìn; ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã, (từ lóng) sự chuồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu, bêu hình nộm (của ai), chế giễu (ai), (từ lóng) chuồn- {bloke} (thông tục) gã, chàng, (thông tục) người cục mịch, người thô kệch, (the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng

Đây là cách dùng individuo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ individuo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {individual} riêng tiếng Ý là gì?
riêng lẻ tiếng Ý là gì?
cá nhân tiếng Ý là gì?
độc đáo tiếng Ý là gì?
riêng biệt tiếng Ý là gì?
đặc biệt tiếng Ý là gì?
cá nhân tiếng Ý là gì?
người tiếng Ý là gì?
vật riêng lẻ tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) cá thể- {fellow} bạn đồng chí tiếng Ý là gì?
người tiếng Ý là gì?
người ta tiếng Ý là gì?
ông bạn tiếng Ý là gì?
thằng cha tiếng Ý là gì?
gã tiếng Ý là gì?
anh chàng tiếng Ý là gì?
nghiên cứu sinh tiếng Ý là gì?
uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc tiếng Ý là gì?
phớt) tiếng Ý là gì?
hội viên tiếng Ý là gì?
thành viên (viện nghiên cứu) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) anh chàng đang cầu hôn tiếng Ý là gì?
anh chàng đang theo đuổi một cô gái tiếng Ý là gì?
người chết là bí mật nhất- {chap} (thông tục) thằng tiếng Ý là gì?
thằng cha tiếng Ý là gì?
người bán hàng rong ((cũng) chap man) tiếng Ý là gì?
chào ông tướng tiếng Ý là gì?
(số nhiều) hàm (súc vật) tiếng Ý là gì?
má tiếng Ý là gì?
hàm dưới tiếng Ý là gì?
má lợn (làm đồ ăn) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) hàm ê tô tiếng Ý là gì?
hàm kìm tiếng Ý là gì?
nhép miệng thèm thuồng tiếng Ý là gì?
nhép miệng ngon lành tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ tiếng Ý là gì?
làm nứt nẻ tiếng Ý là gì?
nứt nẻ tiếng Ý là gì?
nẻ- {guy} dây tiếng Ý là gì?
xích tiếng Ý là gì?
buộc bằng dây tiếng Ý là gì?
xích lại tiếng Ý là gì?
bù nhìn tiếng Ý là gì?
ngáo ộp tiếng Ý là gì?
người ăn mặc kỳ quái tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) anh chàng tiếng Ý là gì?
gã tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự chuồn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) lời nói đùa tiếng Ý là gì?
lời pha trò tiếng Ý là gì?
lời nói giễu tiếng Ý là gì?
bêu hình nộm (của ai) tiếng Ý là gì?
chế giễu (ai) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chuồn- {bloke} (thông tục) gã tiếng Ý là gì?
chàng tiếng Ý là gì?
(thông tục) người cục mịch tiếng Ý là gì?
người thô kệch tiếng Ý là gì?
(the bloke) (hàng hải) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) thuyền trưởng