indocilita tiếng Ý là gì?

indocilita tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng indocilita trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ indocilita tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm indocilita tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ indocilita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

indocilita tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ indocilita tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {indocility} tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ
- {stubbornness} tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường
- {unruliness} xem unruly
- {disobedience} sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
- {obstinacy} tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa

Thuật ngữ liên quan tới indocilita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của indocilita trong tiếng Ý

indocilita có nghĩa là: * danh từ- {indocility} tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ- {stubbornness} tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường- {unruliness} xem unruly- {disobedience} sự không vâng lời, sự không tuân lệnh- {obstinacy} tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa

Đây là cách dùng indocilita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ indocilita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {indocility} tính khó bảo tiếng Ý là gì?
tính cứng đầu cứng cổ- {stubbornness} tính bướng bỉnh tiếng Ý là gì?
tính ương bướng tiếng Ý là gì?
tính ngoan cố tiếng Ý là gì?
tính ngoan cường- {unruliness} xem unruly- {disobedience} sự không vâng lời tiếng Ý là gì?
sự không tuân lệnh- {obstinacy} tính bướng bỉnh tiếng Ý là gì?
tính cứng đầu cứng cổ tiếng Ý là gì?
tính khó bảo tiếng Ý là gì?
tính ngoan cố tiếng Ý là gì?
(y học) sự dai dẳng tiếng Ý là gì?
sự khó chữa