Thông tin thuật ngữ infermiere tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ infermiere
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
infermiere tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ infermiere trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ infermiere tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {nurse} (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)), y tá, nữ y tá, (nông nghiệp) cây che bóng, (động vật học) ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ), bồng, ãm; nựng, săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh), chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)), nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
- {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...), người trông nom người điên, người quản lý, người chủ (quán...), người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác thường là nhẫn cưới, khỏi tuột), (kỹ thuật) đai ốc hãm
- {medical caretaker}
Từ vựng liên quan tới infermiere
Tóm lại nội dung ý nghĩa của infermiere trong tiếng Ý
infermiere có nghĩa là: * danh từ- {nurse} (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)), y tá, nữ y tá, (nông nghiệp) cây che bóng, (động vật học) ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ), bồng, ãm; nựng, săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh), chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)), nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)- {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...), người trông nom người điên, người quản lý, người chủ (quán...), người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác thường là nhẫn cưới, khỏi tuột), (kỹ thuật) đai ốc hãm- {medical caretaker}
Đây là cách dùng infermiere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ infermiere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {nurse} (động vật học) cá nhám tiếng Ý là gì?
vú em tiếng Ý là gì?
người bảo mẫu tiếng Ý là gì?
người giữ trẻ tiếng Ý là gì?
sự nuôi tiếng Ý là gì?
sự cho bú tiếng Ý là gì?
sự trông nom tiếng Ý là gì?
sự được nuôi tiếng Ý là gì?
sự được cho bú tiếng Ý là gì?
nơi nuôi dưỡng tiếng Ý là gì?
xứ sở tiếng Ý là gì?
vườn ương ((nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
cái nôi ((nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
y tá tiếng Ý là gì?
nữ y tá tiếng Ý là gì?
(nông nghiệp) cây che bóng tiếng Ý là gì?
(động vật học) ong thợ tiếng Ý là gì?
kiến thợ tiếng Ý là gì?
cho bú tiếng Ý là gì?
nuôi tiếng Ý là gì?
trông nom (trẻ nhỏ) tiếng Ý là gì?
bồng tiếng Ý là gì?
ãm tiếng Ý là gì?
nựng tiếng Ý là gì?
săn sóc (người bệnh) tiếng Ý là gì?
chữa (bệnh) tiếng Ý là gì?
chăm chút (cây con tiếng Ý là gì?
mảnh vườn...) tiếng Ý là gì?
nâng niu (một việc gì...)) tiếng Ý là gì?
nuôi tiếng Ý là gì?
nuôi dưỡng tiếng Ý là gì?
ấp ủ (hy vọng tiếng Ý là gì?
hận thù tiếng Ý là gì?
phong trào văn nghệ...) tiếng Ý là gì?
ngồi ôm lấy tiếng Ý là gì?
ngồi thu mình bên (lồng ấp tiếng Ý là gì?
đống lửa...)- {keeper} người giữ tiếng Ý là gì?
người gác tiếng Ý là gì?
người bảo quản tiếng Ý là gì?
người bảo tồn (viện bảo tàng tiếng Ý là gì?
thư viện...) tiếng Ý là gì?
người trông nom người điên tiếng Ý là gì?
người quản lý tiếng Ý là gì?
người chủ (quán...) tiếng Ý là gì?
người coi khu rừng cấm săn bắn tiếng Ý là gì?
nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác thường là nhẫn cưới tiếng Ý là gì?
khỏi tuột) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) đai ốc hãm- {medical caretaker}