Thông tin thuật ngữ infervorato tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
infervorato (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ infervorato
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
infervorato tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ infervorato trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ infervorato tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {smitten} (thông tục) cái đánh cái đập, sự làm thử, sự cố gắng, đập, vỗ, làm thất bại, đánh thắng, trừng phạt, ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê, (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh, đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào
- {enthusiastic} hăng hái, nhiệt tình; say mê
- {excited} bị kích thích, bị kích động; sôi nổi, hãy bình tĩnh
- {zealous} sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết
Từ vựng liên quan tới infervorato
Tóm lại nội dung ý nghĩa của infervorato trong tiếng Ý
infervorato có nghĩa là: * danh từ- {smitten} (thông tục) cái đánh cái đập, sự làm thử, sự cố gắng, đập, vỗ, làm thất bại, đánh thắng, trừng phạt, ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê, (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh, đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào- {enthusiastic} hăng hái, nhiệt tình; say mê- {excited} bị kích thích, bị kích động; sôi nổi, hãy bình tĩnh- {zealous} sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết
Đây là cách dùng infervorato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ infervorato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {smitten} (thông tục) cái đánh cái đập tiếng Ý là gì?
sự làm thử tiếng Ý là gì?
sự cố gắng tiếng Ý là gì?
đập tiếng Ý là gì?
vỗ tiếng Ý là gì?
làm thất bại tiếng Ý là gì?
đánh thắng tiếng Ý là gì?
trừng phạt tiếng Ý là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành tiếng Ý là gì?
bị mê hoặc tiếng Ý là gì?
bị ám ảnh tiếng Ý là gì?
đập mạnh vào (trí óc) tiếng Ý là gì?
gây ấn tượng mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
làm say mê tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) tát tiếng Ý là gì?
vả tiếng Ý là gì?
đánh tiếng Ý là gì?
đập mạnh tiếng Ý là gì?
vỗ mạnh tiếng Ý là gì?
phả vào- {enthusiastic} hăng hái tiếng Ý là gì?
nhiệt tình tiếng Ý là gì?
say mê- {excited} bị kích thích tiếng Ý là gì?
bị kích động tiếng Ý là gì?
sôi nổi tiếng Ý là gì?
hãy bình tĩnh- {zealous} sốt sắng tiếng Ý là gì?
hắng hái tiếng Ý là gì?
có nhiệt tâm tiếng Ý là gì?
có nhiệt huyết