Thông tin thuật ngữ ingolare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ingolare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ingolare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ingolare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ingolare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {swallow} (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt (thức ăn), nuốt, chịu đựng, nuốt, rút (lời), cả tin, tin ngay, thu chẳng đủ chi
Từ vựng liên quan tới ingolare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ingolare trong tiếng Ý
ingolare có nghĩa là: * danh từ- {swallow} (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt (thức ăn), nuốt, chịu đựng, nuốt, rút (lời), cả tin, tin ngay, thu chẳng đủ chi
Đây là cách dùng ingolare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ingolare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {swallow} (động vật học) chim nhạn tiếng Ý là gì?
một con nhan không làm nên mùa xuân tiếng Ý là gì?
sự nuốt tiếng Ý là gì?
miếng tiếng Ý là gì?
ngụm tiếng Ý là gì?
cổ họng tiếng Ý là gì?
nuốt (thức ăn) tiếng Ý là gì?
nuốt tiếng Ý là gì?
chịu đựng tiếng Ý là gì?
nuốt tiếng Ý là gì?
rút (lời) tiếng Ý là gì?
cả tin tiếng Ý là gì?
tin ngay tiếng Ý là gì?
thu chẳng đủ chi