Thông tin thuật ngữ ingrossamento tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
ingrossamento (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ingrossamento
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ingrossamento tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ingrossamento trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ingrossamento tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
- {growth} sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, (y học) khối u, u
- {expansion} sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng, (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở, (toán học) sự khai triển
- {enlargement} sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to
Từ vựng liên quan tới ingrossamento
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ingrossamento trong tiếng Ý
ingrossamento có nghĩa là: * danh từ- {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm- {growth} sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, (y học) khối u, u- {expansion} sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng, (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở, (toán học) sự khai triển- {enlargement} sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to
Đây là cách dùng ingrossamento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ingrossamento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {increase} sự tăng tiếng Ý là gì?
sự tăng thêm tiếng Ý là gì?
số lượng tăng thêm tiếng Ý là gì?
tăng lên tiếng Ý là gì?
tăng thêm tiếng Ý là gì?
lớn thêm- {growth} sự lớn mạnh tiếng Ý là gì?
sự phát triển tiếng Ý là gì?
sự tăng tiến tiếng Ý là gì?
sự tăng lên tiếng Ý là gì?
sự khuếch trương tiếng Ý là gì?
sự sinh trưởng tiếng Ý là gì?
sự trồng trọt tiếng Ý là gì?
vụ mùa màng tiếng Ý là gì?
cái đang sinh trưởng tiếng Ý là gì?
khối đã mọc tiếng Ý là gì?
(y học) khối u tiếng Ý là gì?
u- {expansion} sự mở rộng tiếng Ý là gì?
sự bành trướng tiếng Ý là gì?
sự phát triển tiếng Ý là gì?
sự phồng ra tiếng Ý là gì?
phần mở rộng tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự giãn tiếng Ý là gì?
sự nở tiếng Ý là gì?
độ giãn tiếng Ý là gì?
độ nở tiếng Ý là gì?
(toán học) sự khai triển- {enlargement} sự mở rộng tiếng Ý là gì?
sự tăng lên tiếng Ý là gì?
sự khuếch trương tiếng Ý là gì?
phần mở rộng tiếng Ý là gì?
phần thêm vào tiếng Ý là gì?
ảnh phóng to