intromettere tiếng Ý là gì?

intromettere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng intromettere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ intromettere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm intromettere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ intromettere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

intromettere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intromettere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {interpose} đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại...), can thiệp (bằng quyền lực...), xen (một nhận xét vào câu chuyện người khác), xen vào giữa những vật khác, can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải, ngắt lời, xen vào một câu chuyện
- {place between}
- {insert} vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...), (điện ảnh) cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)

Từ vựng liên quan tới intromettere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của intromettere trong tiếng Ý

intromettere có nghĩa là: * danh từ- {interpose} đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại...), can thiệp (bằng quyền lực...), xen (một nhận xét vào câu chuyện người khác), xen vào giữa những vật khác, can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải, ngắt lời, xen vào một câu chuyện- {place between}- {insert} vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...), (điện ảnh) cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)

Đây là cách dùng intromettere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intromettere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {interpose} đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác) tiếng Ý là gì?
đặt (vật chướng ngại...) tiếng Ý là gì?
can thiệp (bằng quyền lực...) tiếng Ý là gì?
xen (một nhận xét vào câu chuyện người khác) tiếng Ý là gì?
xen vào giữa những vật khác tiếng Ý là gì?
can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp tiếng Ý là gì?
làm trung gian hoà giải tiếng Ý là gì?
ngắt lời tiếng Ý là gì?
xen vào một câu chuyện- {place between}- {insert} vật lồng vào tiếng Ý là gì?
vật gài vào tiếng Ý là gì?
tờ in rời tiếng Ý là gì?
tiếng Ý là gì?
tờ ảnh rời (để cho vào sách báo) tiếng Ý là gì?
tờ thông tri (gài vào sách báo...) tiếng Ý là gì?
(điện ảnh) cảnh xem tiếng Ý là gì?
lồng vào tiếng Ý là gì?
gài vào tiếng Ý là gì?
(+ in tiếng Ý là gì?
into) cho (chữ tiếng Ý là gì?
từ...) vào (tài liệu...) tiếng Ý là gì?
đăng (bài...) vào (báo...)