Thông tin thuật ngữ irrispettabile tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ irrispettabile
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
irrispettabile tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ irrispettabile trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ irrispettabile tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {disrespectable} vô lễ
- {not respectable}
- {despicable} đáng khinh; ti tiện, hèn hạ
- {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)
Từ vựng liên quan tới irrispettabile
Tóm lại nội dung ý nghĩa của irrispettabile trong tiếng Ý
irrispettabile có nghĩa là: * danh từ- {disrespectable} vô lễ- {not respectable}- {despicable} đáng khinh; ti tiện, hèn hạ- {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)
Đây là cách dùng irrispettabile tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ irrispettabile tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {disrespectable} vô lễ- {not respectable}- {despicable} đáng khinh tiếng Ý là gì?
ti tiện tiếng Ý là gì?
hèn hạ- {base} cơ sở tiếng Ý là gì?
nền tiếng Ý là gì?
nền tảng tiếng Ý là gì?
nền móng tiếng Ý là gì?
đáy tiếng Ý là gì?
chấn đế tiếng Ý là gì?
căn cứ tiếng Ý là gì?
(toán học) đường đáy tiếng Ý là gì?
mặt đáy tiếng Ý là gì?
(toán học) cơ số tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) gốc từ tiếng Ý là gì?
(hoá học) Bazơ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) mất trí tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) khởi công tiếng Ý là gì?
bắt đầu làm (việc gì) tiếng Ý là gì?
đặt tên tiếng Ý là gì?
đặt cơ sở (cái gì) trên tiếng Ý là gì?
dựa vào tiếng Ý là gì?
căn cứ vào tiếng Ý là gì?
hèn hạ tiếng Ý là gì?
đê tiện tiếng Ý là gì?
khúm núm tiếng Ý là gì?
quỵ luỵ tiếng Ý là gì?
thường tiếng Ý là gì?
không quý (kim loại) tiếng Ý là gì?
giả (tiền)