Thông tin thuật ngữ lattazione tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
lattazione (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lattazione
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lattazione tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lattazione trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lattazione tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {lactation} sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
- {secretion of milk}
- {production of milk}
Thuật ngữ liên quan tới lattazione
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lattazione trong tiếng Ý
lattazione có nghĩa là: * danh từ- {lactation} sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú- {secretion of milk}- {production of milk}
Đây là cách dùng lattazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lattazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {lactation} sự sinh sữa tiếng Ý là gì?
sự chảy sữa tiếng Ý là gì?
sự cho bú- {secretion of milk}- {production of milk}