levarsi il pane di bocca tiếng Ý là gì?

levarsi il pane di bocca tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng levarsi il pane di bocca trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ levarsi il pane di bocca tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm levarsi il pane di bocca tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ levarsi il pane di bocca

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

levarsi il pane di bocca tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ levarsi il pane di bocca tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {go without} nhịn, chịu thiếu, chịu không có, mê ai, phải lòng ai, không ai cần đến, không ai cầu đến, dùng đủ mọi cách, rán hết sức, đem hết sức mình, đi xa, có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn, để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...), tiêu được lâu (tiền...), (xem) astray, (xem) bail, chết, (từ lóng) chết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết, xuống dốc (đen & bóng), suy yếu rất nhanh (sức khoẻ), sẽ làm nên, có tiền đồ, (xem) flop, làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai, lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh, thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi, làm mạnh, làm hăng, sống bừa bâi, sống phóng đãng, làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm, mất trí, hoá điên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều, trội hơn, vượt hơn (ai), (xem) phut, chia đều (với ai), (quân sự) báo cáo ốm, (xem) country, lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức, (xem) seed, dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau, làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng

Từ vựng liên quan tới levarsi il pane di bocca

Tóm lại nội dung ý nghĩa của levarsi il pane di bocca trong tiếng Ý

levarsi il pane di bocca có nghĩa là: * danh từ- {go without} nhịn, chịu thiếu, chịu không có, mê ai, phải lòng ai, không ai cần đến, không ai cầu đến, dùng đủ mọi cách, rán hết sức, đem hết sức mình, đi xa, có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn, để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...), tiêu được lâu (tiền...), (xem) astray, (xem) bail, chết, (từ lóng) chết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết, xuống dốc (đen & bóng), suy yếu rất nhanh (sức khoẻ), sẽ làm nên, có tiền đồ, (xem) flop, làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai, lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh, thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi, làm mạnh, làm hăng, sống bừa bâi, sống phóng đãng, làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm, mất trí, hoá điên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều, trội hơn, vượt hơn (ai), (xem) phut, chia đều (với ai), (quân sự) báo cáo ốm, (xem) country, lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức, (xem) seed, dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau, làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng

Đây là cách dùng levarsi il pane di bocca tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ levarsi il pane di bocca tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {go without} nhịn tiếng Ý là gì?
chịu thiếu tiếng Ý là gì?
chịu không có tiếng Ý là gì?
mê ai tiếng Ý là gì?
phải lòng ai tiếng Ý là gì?
không ai cần đến tiếng Ý là gì?
không ai cầu đến tiếng Ý là gì?
dùng đủ mọi cách tiếng Ý là gì?
rán hết sức tiếng Ý là gì?
đem hết sức mình tiếng Ý là gì?
đi xa tiếng Ý là gì?
có tác dụng lớn tiếng Ý là gì?
có ảnh hưởng lớn tiếng Ý là gì?
để được lâu (đồ ăn) tiếng Ý là gì?
bền (quần áo...) tiếng Ý là gì?
tiêu được lâu (tiền...) tiếng Ý là gì?
(xem) astray tiếng Ý là gì?
(xem) bail tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chết tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết tiếng Ý là gì?
xuống dốc (đen & tiếng Ý là gì?
bóng) tiếng Ý là gì?
suy yếu rất nhanh (sức khoẻ) tiếng Ý là gì?
sẽ làm nên tiếng Ý là gì?
có tiền đồ tiếng Ý là gì?
(xem) flop tiếng Ý là gì?
làm lôi thôi cho ai tiếng Ý là gì?
gây chuyện bực mình khó chịu cho ai tiếng Ý là gì?
làm khó khăn cho ai tiếng Ý là gì?
lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh tiếng Ý là gì?
thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi tiếng Ý là gì?
làm mạnh tiếng Ý là gì?
làm hăng tiếng Ý là gì?
sống bừa bâi tiếng Ý là gì?
sống phóng đãng tiếng Ý là gì?
làm một mình không nhờ cậy vào ai tiếng Ý là gì?
một mình chịu hết trách nhiệm tiếng Ý là gì?
mất trí tiếng Ý là gì?
hoá điên tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) thành công lớn tiếng Ý là gì?
đạt kết quả lớn tiếng Ý là gì?
tiến bộ nhiều tiếng Ý là gì?
trội hơn tiếng Ý là gì?
vượt hơn (ai) tiếng Ý là gì?
(xem) phut tiếng Ý là gì?
chia đều (với ai) tiếng Ý là gì?
(quân sự) báo cáo ốm tiếng Ý là gì?
(xem) country tiếng Ý là gì?
lo lắng nhiều tiếng Ý là gì?
bỏ nhiều công sức tiếng Ý là gì?
(xem) seed tiếng Ý là gì?
dùng biện pháp chiến tranh tiếng Ý là gì?
đi đến chỗ đánh nhau tiếng Ý là gì?
làm đến nơi đến chốn tiếng Ý là gì?
không bỏ nửa chừng