Thông tin thuật ngữ malva tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
malva (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ malva
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
malva tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ malva trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ malva tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {mallow} (thực vật học) cây cẩm quỳ
- {any of a number of plants belonging to the genus Malva having hairy stems and pink or white flowers; mauve}
- {pale bluish-purple color; purple dye made from aniline}
Thuật ngữ liên quan tới malva
Tóm lại nội dung ý nghĩa của malva trong tiếng Ý
malva có nghĩa là: * danh từ- {mallow} (thực vật học) cây cẩm quỳ- {any of a number of plants belonging to the genus Malva having hairy stems and pink or white flowers; mauve}- {pale bluish-purple color; purple dye made from aniline}
Đây là cách dùng malva tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ malva tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {mallow} (thực vật học) cây cẩm quỳ- {any of a number of plants belonging to the genus Malva having hairy stems and pink or white flowers tiếng Ý là gì?
mauve}- {pale bluish-purple color tiếng Ý là gì?
purple dye made from aniline}