mascalzone tiếng Ý là gì?

mascalzone tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mascalzone trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ mascalzone tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm mascalzone tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mascalzone

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mascalzone tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mascalzone tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rotter} (từ lóng) người vô dụng; người bất tài, người vô liêm sỉ; người đáng ghét
- {rascal} kẻ,(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh, chà, cậu thật số đỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally
- {scoundrel} tên vô lại, tên du thủ du thực
- {villain} côn đồ; kẻ hung ác,(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con, (từ cổ,nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch, (sử học) (như) villein
- {blackguard} người đê tiện, người ăn nói tục tĩu, đê tiện, tục tĩu, chửi rủa tục tĩu (ai)
- {cad} đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng
- {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông,(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn), (nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát, (nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu
- {scallywag} súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ, người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến)
- {scalawag} súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ, người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến)

Từ vựng liên quan tới mascalzone

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mascalzone trong tiếng Ý

mascalzone có nghĩa là: * danh từ- {rotter} (từ lóng) người vô dụng; người bất tài, người vô liêm sỉ; người đáng ghét- {rascal} kẻ,(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh, chà, cậu thật số đỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally- {scoundrel} tên vô lại, tên du thủ du thực- {villain} côn đồ; kẻ hung ác,(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con, (từ cổ,nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch, (sử học) (như) villein- {blackguard} người đê tiện, người ăn nói tục tĩu, đê tiện, tục tĩu, chửi rủa tục tĩu (ai)- {cad} đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng- {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông,(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn), (nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát, (nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu- {scallywag} súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ, người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến)- {scalawag} súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ, người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến)

Đây là cách dùng mascalzone tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mascalzone tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rotter} (từ lóng) người vô dụng tiếng Ý là gì?
người bất tài tiếng Ý là gì?
người vô liêm sỉ tiếng Ý là gì?
người đáng ghét- {rascal} kẻ tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) thằng ranh con tiếng Ý là gì?
nhãi ranh tiếng Ý là gì?
chà tiếng Ý là gì?
cậu thật số đỏ tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) (như) rascally- {scoundrel} tên vô lại tiếng Ý là gì?
tên du thủ du thực- {villain} côn đồ tiếng Ý là gì?
kẻ hung ác tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) thằng bé tinh quái tiếng Ý là gì?
thằng quỷ sứ con tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch tiếng Ý là gì?
(sử học) (như) villein- {blackguard} người đê tiện tiếng Ý là gì?
người ăn nói tục tĩu tiếng Ý là gì?
đê tiện tiếng Ý là gì?
tục tĩu tiếng Ý là gì?
chửi rủa tục tĩu (ai)- {cad} đồ ti tiện tiếng Ý là gì?
đồ vô lại tiếng Ý là gì?
đồ đểu cáng tiếng Ý là gì?
kẻ đáng khinh tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) người lái xe khách tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt tiếng Ý là gì?
đứa bé nhặt bóng- {rogue} thằng đểu tiếng Ý là gì?
thằng xỏ lá ba que tiếng Ý là gì?
kẻ lừa đảo tiếng Ý là gì?
kẻ lêu lổng tiếng Ý là gì?
thằng ma cà bông tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) thằng ranh con tiếng Ý là gì?
thằng nhóc tinh nghịch tiếng Ý là gì?
voi độc tiếng Ý là gì?
trâu độc (không sống chung với đàn) tiếng Ý là gì?
(nông nghiệp) cây con yếu tiếng Ý là gì?
cây con xấu tiếng Ý là gì?
ngựa thi nhút nhát (hay hoảng) tiếng Ý là gì?
chó săn nhút nhát tiếng Ý là gì?
(nông nghiệp) tỉa cây xấu tiếng Ý là gì?
tỉa cây yếu- {scallywag} súc vật đòi ăn tiếng Ý là gì?
súc vật nhỏ quá khổ tiếng Ý là gì?
người vô dụng tiếng Ý là gì?
người bộp chộp tiếng Ý là gì?
người thộn tiếng Ý là gì?
tên vô lại tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến)- {scalawag} súc vật đòi ăn tiếng Ý là gì?
súc vật nhỏ quá khổ tiếng Ý là gì?
người vô dụng tiếng Ý là gì?
người bộp chộp tiếng Ý là gì?
người thộn tiếng Ý là gì?
tên vô lại tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến)