Thông tin thuật ngữ mensile tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
mensile (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mensile
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mensile tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mensile trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mensile tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {monthly} hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, (số nhiều) kinh nguyệt
- {occurring once a month; lasting a month}
Thuật ngữ liên quan tới mensile
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mensile trong tiếng Ý
mensile có nghĩa là: * danh từ- {monthly} hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, (số nhiều) kinh nguyệt- {occurring once a month; lasting a month}
Đây là cách dùng mensile tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mensile tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {monthly} hàng tháng tiếng Ý là gì?
nguyệt san tiếng Ý là gì?
tạp chí ra hằng tháng tiếng Ý là gì?
(số nhiều) kinh nguyệt- {occurring once a month tiếng Ý là gì?
lasting a month}