Thông tin thuật ngữ mesenteriale tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mesenteriale
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mesenteriale tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mesenteriale trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mesenteriale tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {mesenteric} (giải phẫu) (thuộc) mạc treo ruột, (thuộc) màng treo ruột
- {(Anatomy) pertaining to the mesentery (membrane which connects abdominal organs)}
Từ vựng liên quan tới mesenteriale
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mesenteriale trong tiếng Ý
mesenteriale có nghĩa là: * danh từ- {mesenteric} (giải phẫu) (thuộc) mạc treo ruột, (thuộc) màng treo ruột- {(Anatomy) pertaining to the mesentery (membrane which connects abdominal organs)}
Đây là cách dùng mesenteriale tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mesenteriale tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {mesenteric} (giải phẫu) (thuộc) mạc treo ruột tiếng Ý là gì?
(thuộc) màng treo ruột- {(Anatomy) pertaining to the mesentery (membrane which connects abdominal organs)}