mezza porta tiếng Ý là gì?

mezza porta tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mezza porta trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ mezza porta tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm mezza porta tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mezza porta

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mezza porta tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mezza porta tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {hatch} cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ), cửa cống, cửa đập nước, (nghĩa bóng) sự chết, (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng, sự nở (trứng), sự ấp trứng, ổ chim con mới nở, ổ trứng ấp, mục sinh tử giá thú (trên báo), làm nở trứng, ấp (trứng), ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...), nở (trứng, gà con), (tục ngữ) (xem) chicken, nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ), tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ)

Từ vựng liên quan tới mezza porta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mezza porta trong tiếng Ý

mezza porta có nghĩa là: * danh từ- {hatch} cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ), cửa cống, cửa đập nước, (nghĩa bóng) sự chết, (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng, sự nở (trứng), sự ấp trứng, ổ chim con mới nở, ổ trứng ấp, mục sinh tử giá thú (trên báo), làm nở trứng, ấp (trứng), ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...), nở (trứng, gà con), (tục ngữ) (xem) chicken, nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ), tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ)

Đây là cách dùng mezza porta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mezza porta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {hatch} cửa sập tiếng Ý là gì?
cửa hầm (dưới sàn nhà) tiếng Ý là gì?
cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ) tiếng Ý là gì?
cửa cống tiếng Ý là gì?
cửa đập nước tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự chết tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng tiếng Ý là gì?
sự nở (trứng) tiếng Ý là gì?
sự ấp trứng tiếng Ý là gì?
ổ chim con mới nở tiếng Ý là gì?
ổ trứng ấp tiếng Ý là gì?
mục sinh tử giá thú (trên báo) tiếng Ý là gì?
làm nở trứng tiếng Ý là gì?
ấp (trứng) tiếng Ý là gì?
ngấm ngầm bày đặt tiếng Ý là gì?
ngấm ngầm dự định (âm mưu...) tiếng Ý là gì?
nở (trứng tiếng Ý là gì?
gà con) tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) (xem) chicken tiếng Ý là gì?
nét chải tiếng Ý là gì?
đường gạch bóng (trên hình vẽ) tiếng Ý là gì?
tô nét chải tiếng Ý là gì?
gạch đường bóng (trên hình vẽ)