Thông tin thuật ngữ mischiato tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mischiato
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mischiato tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mischiato trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mischiato tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {intermixed}
- {mixed} lẫn lộn, pha trộn, ô hợp, (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác, cho cả nam lẫn nữ, (toán học) hỗn tạp
- {mingled}
- {scrambled}
- {jumbled}
Từ vựng liên quan tới mischiato
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mischiato trong tiếng Ý
mischiato có nghĩa là: * danh từ- {intermixed}- {mixed} lẫn lộn, pha trộn, ô hợp, (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác, cho cả nam lẫn nữ, (toán học) hỗn tạp- {mingled}- {scrambled}- {jumbled}
Đây là cách dùng mischiato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mischiato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {intermixed}- {mixed} lẫn lộn tiếng Ý là gì?
pha trộn tiếng Ý là gì?
ô hợp tiếng Ý là gì?
(thông tục) bối rối tiếng Ý là gì?
lúng túng tiếng Ý là gì?
sửng sốt tiếng Ý là gì?
ngơ ngác tiếng Ý là gì?
cho cả nam lẫn nữ tiếng Ý là gì?
(toán học) hỗn tạp- {mingled}- {scrambled}- {jumbled}