Thông tin thuật ngữ molestare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ molestare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
molestare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ molestare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ molestare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {molest} quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạ gẫm (ai)
- {tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ), chải (len, dạ), người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
- {bother} điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, chà, phiền quá, làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền
- {torment} sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần), nguồn đau khổ, làm đau khổ, giày vò, day dứt
- {heckle} (như) hackle, chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả), truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)
- {worry} sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn), quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay (chó), vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
- {harass} gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối
- {annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch), (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance
- {harrass}
Từ vựng liên quan tới molestare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của molestare trong tiếng Ý
molestare có nghĩa là: * danh từ- {molest} quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạ gẫm (ai)- {tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ), chải (len, dạ), người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng- {bother} điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, chà, phiền quá, làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền- {torment} sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần), nguồn đau khổ, làm đau khổ, giày vò, day dứt- {heckle} (như) hackle, chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả), truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)- {worry} sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn), quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay (chó), vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào- {harass} gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối- {annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch), (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance- {harrass}
Đây là cách dùng molestare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ molestare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {molest} quấy rầy tiếng Ý là gì?
quấy nhiễu tiếng Ý là gì?
làm phiền tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) gạ gẫm (ai)- {tease} chòng ghẹo tiếng Ý là gì?
trêu tức tiếng Ý là gì?
trêu chọc tiếng Ý là gì?
chòng tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
tháo tiếng Ý là gì?
rút sợi (sợi vải) tiếng Ý là gì?
gỡ rối (chỉ) tiếng Ý là gì?
chải (len tiếng Ý là gì?
dạ) tiếng Ý là gì?
người chòng ghẹo tiếng Ý là gì?
người hay trêu chòng tiếng Ý là gì?
sự chòng ghẹo tiếng Ý là gì?
sự trêu chòng- {bother} điều bực mình tiếng Ý là gì?
điều khó chịu tiếng Ý là gì?
điều buồn bực tiếng Ý là gì?
điều phiền muộn tiếng Ý là gì?
sự lo lắng tiếng Ý là gì?
chà tiếng Ý là gì?
phiền quá tiếng Ý là gì?
làm buồn bực tiếng Ý là gì?
làm phiền tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
lo lắng tiếng Ý là gì?
lo ngại băn khoăn tiếng Ý là gì?
áy náy tiếng Ý là gì?
lời cầu khẩn gớm tiếng Ý là gì?
đến phiền- {torment} sự đau khổ tiếng Ý là gì?
sự giày vò tiếng Ý là gì?
sự day dứt tiếng Ý là gì?
sự giằn vặt tiếng Ý là gì?
nỗi thống khổ tiếng Ý là gì?
nỗi đau đớn (thể xác tiếng Ý là gì?
tinh thần) tiếng Ý là gì?
nguồn đau khổ tiếng Ý là gì?
làm đau khổ tiếng Ý là gì?
giày vò tiếng Ý là gì?
day dứt- {heckle} (như) hackle tiếng Ý là gì?
chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép tiếng Ý là gì?
kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả) tiếng Ý là gì?
truy tiếng Ý là gì?
chất vấn tiếng Ý là gì?
hỏi vặn (ai tiếng Ý là gì?
tại một cuộc tranh cử...)- {worry} sự lo lắng tiếng Ý là gì?
điều lo nghĩ tiếng Ý là gì?
sự quấy rầy tiếng Ý là gì?
điều làm phiền tiếng Ý là gì?
điều khó chịu tiếng Ý là gì?
sự nhạy (của chó săn) tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
làm phiền tiếng Ý là gì?
làm khó chịu tiếng Ý là gì?
lo tiếng Ý là gì?
lo nghĩ tiếng Ý là gì?
nhay (chó) tiếng Ý là gì?
vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn tiếng Ý là gì?
lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào- {harass} gây ưu phiền tiếng Ý là gì?
gây lo lắng tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
phiền nhiễu tiếng Ý là gì?
quấy rối- {annoy} làm trái ý tiếng Ý là gì?
làm khó chịu tiếng Ý là gì?
làm bực mình tiếng Ý là gì?
chọc tức tiếng Ý là gì?
làm cho tức giận tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
làm phiền tiếng Ý là gì?
(quân sự) quấy nhiễu tiếng Ý là gì?
quấy rối (kẻ địch) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) (như) annoyance- {harrass}