monarca tiếng Ý là gì?

monarca tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng monarca trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ monarca tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm monarca tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ monarca

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

monarca tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ monarca tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {monarch} vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa, bướm sâu bông tai
- {king} vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...), chúa tể (loài thú, loài chim), (đánh cờ) quân tướng, quân chúa, (đánh bài) lá bài K, loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả), con đường chính (thuỷ bộ), thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn, mặt trời, (tôn giáo) Chúa, thần chết, (xem) evidence, diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch), làm vua, trị vì, làm như vua, làm ra vẻ vua, tôn lên làm vua, làm như vua, làm ra vẻ vua
- {sole ruler}

Thuật ngữ liên quan tới monarca

Tóm lại nội dung ý nghĩa của monarca trong tiếng Ý

monarca có nghĩa là: * danh từ- {monarch} vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa, bướm sâu bông tai- {king} vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...), chúa tể (loài thú, loài chim), (đánh cờ) quân tướng, quân chúa, (đánh bài) lá bài K, loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả), con đường chính (thuỷ bộ), thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn, mặt trời, (tôn giáo) Chúa, thần chết, (xem) evidence, diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch), làm vua, trị vì, làm như vua, làm ra vẻ vua, tôn lên làm vua, làm như vua, làm ra vẻ vua- {sole ruler}

Đây là cách dùng monarca tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ monarca tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {monarch} vua tiếng Ý là gì?
quốc vương ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
bướm chúa tiếng Ý là gì?
bướm sâu bông tai- {king} vua tiếng Ý là gì?
quốc vương tiếng Ý là gì?
trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba tiếng Ý là gì?
lá cờ của nhà vua tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vua (đại tư bản...) tiếng Ý là gì?
chúa tể (loài thú tiếng Ý là gì?
loài chim) tiếng Ý là gì?
(đánh cờ) quân tướng tiếng Ý là gì?
quân chúa tiếng Ý là gì?
(đánh bài) lá bài K tiếng Ý là gì?
loại tốt nhất tiếng Ý là gì?
loại to tiếng Ý là gì?
loại lớn (hoa quả) tiếng Ý là gì?
con đường chính (thuỷ bộ) tiếng Ý là gì?
thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn tiếng Ý là gì?
mặt trời tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) Chúa tiếng Ý là gì?
thần chết tiếng Ý là gì?
(xem) evidence tiếng Ý là gì?
diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch) tiếng Ý là gì?
làm vua tiếng Ý là gì?
trị vì tiếng Ý là gì?
làm như vua tiếng Ý là gì?
làm ra vẻ vua tiếng Ý là gì?
tôn lên làm vua tiếng Ý là gì?
làm như vua tiếng Ý là gì?
làm ra vẻ vua- {sole ruler}