monocromatore tiếng Ý là gì?

monocromatore tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng monocromatore trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ monocromatore tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm monocromatore tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ monocromatore

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

monocromatore tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ monocromatore tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {monochromator}
- {device used to isolate a narrow portion of a spectrum (Physics)}

Thuật ngữ liên quan tới monocromatore

Tóm lại nội dung ý nghĩa của monocromatore trong tiếng Ý

monocromatore có nghĩa là: * danh từ- {monochromator}- {device used to isolate a narrow portion of a spectrum (Physics)}

Đây là cách dùng monocromatore tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ monocromatore tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {monochromator}- {device used to isolate a narrow portion of a spectrum (Physics)}