Thông tin thuật ngữ nativita tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
nativita (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nativita
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nativita tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nativita trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nativita tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {nativity} sự sinh đẻ, (tôn giáo) (the nativity) lễ Thánh đản, (the nativity) ảnh Chúa giáng sinh, số tử vi
- {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra
Từ vựng liên quan tới nativita
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nativita trong tiếng Ý
nativita có nghĩa là: * danh từ- {nativity} sự sinh đẻ, (tôn giáo) (the nativity) lễ Thánh đản, (the nativity) ảnh Chúa giáng sinh, số tử vi- {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra
Đây là cách dùng nativita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nativita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {nativity} sự sinh đẻ tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) (the nativity) lễ Thánh đản tiếng Ý là gì?
(the nativity) ảnh Chúa giáng sinh tiếng Ý là gì?
số tử vi- {birth} sự sinh đẻ tiếng Ý là gì?
sự ra đời tiếng Ý là gì?
ngày thành lập tiếng Ý là gì?
dòng dõi tiếng Ý là gì?
sinh ra