nocchieruto tiếng Ý là gì?

nocchieruto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nocchieruto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ nocchieruto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm nocchieruto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nocchieruto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nocchieruto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nocchieruto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {nodose} có nhiều mắt, có nhiều mấu, có nhiều cục u, có nhiều bướu cứng
- {knaggy} nhiều mắt (gỗ)
- {knotty} có nhiều nút, có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu mấu, (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích
- {knobbed} xem knob
- {full of knots}
- {covered with bumps}

Từ vựng liên quan tới nocchieruto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nocchieruto trong tiếng Ý

nocchieruto có nghĩa là: * danh từ- {nodose} có nhiều mắt, có nhiều mấu, có nhiều cục u, có nhiều bướu cứng- {knaggy} nhiều mắt (gỗ)- {knotty} có nhiều nút, có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu mấu, (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích- {knobbed} xem knob- {full of knots}- {covered with bumps}

Đây là cách dùng nocchieruto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nocchieruto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {nodose} có nhiều mắt tiếng Ý là gì?
có nhiều mấu tiếng Ý là gì?
có nhiều cục u tiếng Ý là gì?
có nhiều bướu cứng- {knaggy} nhiều mắt (gỗ)- {knotty} có nhiều nút tiếng Ý là gì?
có nhiều mắt (gỗ) tiếng Ý là gì?
có nhiều đầu mấu tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) rắc rối tiếng Ý là gì?
khó khăn tiếng Ý là gì?
nan giải tiếng Ý là gì?
khó giải thích- {knobbed} xem knob- {full of knots}- {covered with bumps}