Thông tin thuật ngữ nominale tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
nominale (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nominale
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nominale tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nominale trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nominale tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {nominal} (thuộc) tên; danh, chỉ có tên; danh nghĩa; hư, nhỏ bé không đáng kể, (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống danh t
- {titular} giữ chức, danh nghĩa, người giữ chức, người giữ chức vụ danh nghĩa
- {noun} (ngôn ngữ học) danh t
Từ vựng liên quan tới nominale
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nominale trong tiếng Ý
nominale có nghĩa là: * danh từ- {nominal} (thuộc) tên; danh, chỉ có tên; danh nghĩa; hư, nhỏ bé không đáng kể, (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống danh t- {titular} giữ chức, danh nghĩa, người giữ chức, người giữ chức vụ danh nghĩa- {noun} (ngôn ngữ học) danh t
Đây là cách dùng nominale tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nominale tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {nominal} (thuộc) tên tiếng Ý là gì?
danh tiếng Ý là gì?
chỉ có tên tiếng Ý là gì?
danh nghĩa tiếng Ý là gì?
hư tiếng Ý là gì?
nhỏ bé không đáng kể tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) danh từ tiếng Ý là gì?
như danh từ tiếng Ý là gì?
giống danh t- {titular} giữ chức tiếng Ý là gì?
danh nghĩa tiếng Ý là gì?
người giữ chức tiếng Ý là gì?
người giữ chức vụ danh nghĩa- {noun} (ngôn ngữ học) danh t