norma tiếng Ý là gì?

norma tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng norma trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ norma tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm norma tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ norma

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

norma tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ norma tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu (trong sản xuất)
- {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...), điều quy định, quy tắc, điều lệ, (định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ
- {standard; rule}
- {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn
- {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, (như) directorate
- {principle; guidance; custom}
- {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư, (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, (pháp lý) thủ tục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise

Từ vựng liên quan tới norma

Tóm lại nội dung ý nghĩa của norma trong tiếng Ý

norma có nghĩa là: * danh từ- {norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu (trong sản xuất)- {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...), điều quy định, quy tắc, điều lệ, (định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ- {standard; rule}- {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn- {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, (như) directorate- {principle; guidance; custom}- {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư, (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, (pháp lý) thủ tục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise

Đây là cách dùng norma tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ norma tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {norm} quy tắc tiêu chuẩn tiếng Ý là gì?
chỉ tiêu (trong sản xuất)- {regulation} sự điều chỉnh tiếng Ý là gì?
sự sửa lại cho đúng tiếng Ý là gì?
sự sắp đặt tiếng Ý là gì?
sự quy định tiếng Ý là gì?
sự chỉnh lý tiếng Ý là gì?
sự chỉnh đốn (công việc...) tiếng Ý là gì?
điều quy định tiếng Ý là gì?
quy tắc tiếng Ý là gì?
điều lệ tiếng Ý là gì?
(định ngữ) theo quy tắc tiếng Ý là gì?
theo quy định tiếng Ý là gì?
đúng phép tiếng Ý là gì?
hợp lệ tiếng Ý là gì?
thông thường tiếng Ý là gì?
thường lệ- {standard tiếng Ý là gì?
rule}- {instruction} sự dạy tiếng Ý là gì?
kiến thức truyền cho tiếng Ý là gì?
tài liệu cung cấp cho tiếng Ý là gì?
(số nhiều) chỉ thị tiếng Ý là gì?
lời chỉ dẫn- {direction} sự điều khiển tiếng Ý là gì?
sự chỉ huy tiếng Ý là gì?
sự cai quản tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) lời chỉ bảo tiếng Ý là gì?
lời hướng dẫn tiếng Ý là gì?
chỉ thị tiếng Ý là gì?
huấn thị tiếng Ý là gì?
phương hướng tiếng Ý là gì?
chiều tiếng Ý là gì?
phía tiếng Ý là gì?
ngả tiếng Ý là gì?
mặt tiếng Ý là gì?
phương diện tiếng Ý là gì?
(như) directorate- {principle tiếng Ý là gì?
guidance tiếng Ý là gì?
custom}- {practice} thực hành tiếng Ý là gì?
thực tiễn tiếng Ý là gì?
thói quen tiếng Ý là gì?
lệ thường tiếng Ý là gì?
sự rèn luyện tiếng Ý là gì?
sự luyện tập tiếng Ý là gì?
sự hành nghề (của bác sĩ tiếng Ý là gì?
luật sư) tiếng Ý là gì?
khách hàng (của bác sĩ tiếng Ý là gì?
luật sư) tiếng Ý là gì?
phòng khám bệnh tiếng Ý là gì?
phòng luật sư tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu tiếng Ý là gì?
mưu đồ tiếng Ý là gì?
thủ đoạn tiếng Ý là gì?
(pháp lý) thủ tục tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(như) practise