nuotare tiếng Ý là gì?

nuotare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nuotare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ nuotare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm nuotare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nuotare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nuotare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nuotare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {swim} sự bơi lội, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều hướng chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming,bladder, bơi, nổi, lướt nhanh, trông như đang quay tít, trông như đang rập rình, choáng váng, trần ngập, đẫm ướt, bơi, bơi qua, bơi thi với (ai), cho bơi (chó, ngựa...), (xem) tide,(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
- {float} cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi (nước), (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự, (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền (tin đồn), (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho

Từ vựng liên quan tới nuotare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nuotare trong tiếng Ý

nuotare có nghĩa là: * danh từ- {swim} sự bơi lội, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều hướng chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming,bladder, bơi, nổi, lướt nhanh, trông như đang quay tít, trông như đang rập rình, choáng váng, trần ngập, đẫm ướt, bơi, bơi qua, bơi thi với (ai), cho bơi (chó, ngựa...), (xem) tide,(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm- {float} cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi (nước), (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự, (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền (tin đồn), (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho

Đây là cách dùng nuotare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nuotare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {swim} sự bơi lội tiếng Ý là gì?
vực sâu nhiều cá (ở sông) tiếng Ý là gì?
tình hình chung tiếng Ý là gì?
chiều hướng chung tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) (như) swimming tiếng Ý là gì?
bladder tiếng Ý là gì?
bơi tiếng Ý là gì?
nổi tiếng Ý là gì?
lướt nhanh tiếng Ý là gì?
trông như đang quay tít tiếng Ý là gì?
trông như đang rập rình tiếng Ý là gì?
choáng váng tiếng Ý là gì?
trần ngập tiếng Ý là gì?
đẫm ướt tiếng Ý là gì?
bơi tiếng Ý là gì?
bơi qua tiếng Ý là gì?
bơi thi với (ai) tiếng Ý là gì?
cho bơi (chó tiếng Ý là gì?
ngựa...) tiếng Ý là gì?
(xem) tide tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) không biết bơi tiếng Ý là gì?
chìm nghỉm- {float} cái phao tiếng Ý là gì?
phao cứu đắm tiếng Ý là gì?
bè (gỗ...) tiếng Ý là gì?
mảng trôi (băng tiếng Ý là gì?
rong...) tiếng Ý là gì?
bong bóng (cá) tiếng Ý là gì?
xe ngựa (chở hàng nặng) tiếng Ý là gì?
xe rước tiếng Ý là gì?
xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách tiếng Ý là gì?
mà diễu hành) tiếng Ý là gì?
(sân khấu) tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu tiếng Ý là gì?
cánh (guồng tiếng Ý là gì?
nước) tiếng Ý là gì?
cái bay tiếng Ý là gì?
cái giũa có đường khía một chiều tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) sự nổi tiếng Ý là gì?
nổi tiếng Ý là gì?
trôi lềnh bềnh tiếng Ý là gì?
lơ lửng tiếng Ý là gì?
đỡ cho nổi (nước) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) bắt đầu tiếng Ý là gì?
khởi công tiếng Ý là gì?
khởi sự tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) lưu hành tiếng Ý là gì?
lưu thông tiếng Ý là gì?
sắp đến hạn trả tiếng Ý là gì?
thoáng qua tiếng Ý là gì?
phảng phất tiếng Ý là gì?
thả trôi tiếng Ý là gì?
làm nổi lên tiếng Ý là gì?
đỡ nổi tiếng Ý là gì?
làm ngập nước tiếng Ý là gì?
truyền (tin đồn) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) bắt đầu khởi công tiếng Ý là gì?
khởi sự (kế hoạch tiếng Ý là gì?
công trình...) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho