Thông tin thuật ngữ occuparsi di tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ occuparsi di
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
occuparsi di tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ occuparsi di trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ occuparsi di tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {be concerned with}
- {handle} cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng,(đùa cợt) cái mũi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay), đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề), quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...), (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)
- {see about}
- {see to}
- {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định, do dự, không nhất quyết, đồng ý kiến với ai, mất bình tĩnh, không tỉnh trí, ghi nhớ; nhớ, không quên, nói cho ai một trận, có ý muốn, miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì, có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí, phân vân, do dự, quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được, bị quên đi, nhắc nhở ai (cái gì), (xem) set, nói thẳng, nghĩ gì nói nấy, không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác, nói cho ai hay ý nghĩ của mình, (xem) absence, tâm trạng, (xem) month, (xem) sight, (xem) prresence, theo ý, như ý muốn, chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm, chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn, quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý, phản đối, phiền, không thích, khó chịu, hãy chú ý, hãy cảnh giác, (xem) P
- {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
Từ vựng liên quan tới occuparsi di
Tóm lại nội dung ý nghĩa của occuparsi di trong tiếng Ý
occuparsi di có nghĩa là: * danh từ- {be concerned with}- {handle} cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng,(đùa cợt) cái mũi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay), đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề), quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...), (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)- {see about}- {see to}- {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định, do dự, không nhất quyết, đồng ý kiến với ai, mất bình tĩnh, không tỉnh trí, ghi nhớ; nhớ, không quên, nói cho ai một trận, có ý muốn, miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì, có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí, phân vân, do dự, quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được, bị quên đi, nhắc nhở ai (cái gì), (xem) set, nói thẳng, nghĩ gì nói nấy, không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác, nói cho ai hay ý nghĩ của mình, (xem) absence, tâm trạng, (xem) month, (xem) sight, (xem) prresence, theo ý, như ý muốn, chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm, chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn, quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý, phản đối, phiền, không thích, khó chịu, hãy chú ý, hãy cảnh giác, (xem) P- {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
Đây là cách dùng occuparsi di tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ occuparsi di tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {be concerned with}- {handle} cán tiếng Ý là gì?
tay cầm tiếng Ý là gì?
móc quai tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được tiếng Ý là gì?
chức tước tiếng Ý là gì?
danh hiệu tiếng Ý là gì?
(thông tục) mất bình tĩnh tiếng Ý là gì?
không tự chủ được nữa tiếng Ý là gì?
thình lình nổi nóng tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) cái mũi tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) hoàn toàn tiếng Ý là gì?
đầy đủ tiếng Ý là gì?
hết sức tiếng Ý là gì?
cầm tiếng Ý là gì?
sờ mó tiếng Ý là gì?
vận dụng tiếng Ý là gì?
sử dụng tiếng Ý là gì?
điều khiển (bằng tay) tiếng Ý là gì?
đối xử tiếng Ý là gì?
đối đãi tiếng Ý là gì?
luận giải tiếng Ý là gì?
nghiên cứu tiếng Ý là gì?
bàn về (một vấn đề) tiếng Ý là gì?
quản lý tiếng Ý là gì?
xử lý tiếng Ý là gì?
chỉ huy tiếng Ý là gì?
điều khiển (công việc tiếng Ý là gì?
người...) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)- {see about}- {see to}- {mind} tâm tiếng Ý là gì?
tâm trí tiếng Ý là gì?
tinh thần tiếng Ý là gì?
trí tiếng Ý là gì?
trí tuệ tiếng Ý là gì?
trí óc tiếng Ý là gì?
ký ức tiếng Ý là gì?
trí nhớ tiếng Ý là gì?
sự chú ý tiếng Ý là gì?
sự chủ tâm tiếng Ý là gì?
sự lưu ý tiếng Ý là gì?
ý kiến tiếng Ý là gì?
ý nghĩ tiếng Ý là gì?
ý định tiếng Ý là gì?
do dự tiếng Ý là gì?
không nhất quyết tiếng Ý là gì?
đồng ý kiến với ai tiếng Ý là gì?
mất bình tĩnh tiếng Ý là gì?
không tỉnh trí tiếng Ý là gì?
ghi nhớ tiếng Ý là gì?
nhớ tiếng Ý là gì?
không quên tiếng Ý là gì?
nói cho ai một trận tiếng Ý là gì?
có ý muốn tiếng Ý là gì?
miễn cưỡng làm gì tiếng Ý là gì?
không toàn tâm toàn ý làm gì tiếng Ý là gì?
có cái gì bận tâm tiếng Ý là gì?
có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí tiếng Ý là gì?
phân vân tiếng Ý là gì?
do dự tiếng Ý là gì?
quyết định tiếng Ý là gì?
nhất định tiếng Ý là gì?
đành phải coi như là không tránh được tiếng Ý là gì?
bị quên đi tiếng Ý là gì?
nhắc nhở ai (cái gì) tiếng Ý là gì?
(xem) set tiếng Ý là gì?
nói thẳng tiếng Ý là gì?
nghĩ gì nói nấy tiếng Ý là gì?
không để ý tiếng Ý là gì?
không chú ý tiếng Ý là gì?
để ý ra chỗ khác tiếng Ý là gì?
nói cho ai hay ý nghĩ của mình tiếng Ý là gì?
(xem) absence tiếng Ý là gì?
tâm trạng tiếng Ý là gì?
(xem) month tiếng Ý là gì?
(xem) sight tiếng Ý là gì?
(xem) prresence tiếng Ý là gì?
theo ý tiếng Ý là gì?
như ý muốn tiếng Ý là gì?
chú ý tiếng Ý là gì?
lưu ý tiếng Ý là gì?
để ý tiếng Ý là gì?
lưu tâm tiếng Ý là gì?
chăm nom tiếng Ý là gì?
chăm sóc tiếng Ý là gì?
trông nom tiếng Ý là gì?
giữ gìn tiếng Ý là gì?
quan tâm tiếng Ý là gì?
bận tâm tiếng Ý là gì?
lo lắng tiếng Ý là gì?
để ý tiếng Ý là gì?
phản đối tiếng Ý là gì?
phiền tiếng Ý là gì?
không thích tiếng Ý là gì?
khó chịu tiếng Ý là gì?
hãy chú ý tiếng Ý là gì?
hãy cảnh giác tiếng Ý là gì?
(xem) P- {notice} thông tri tiếng Ý là gì?
yết thị tiếng Ý là gì?
thông cáo tiếng Ý là gì?
lời báo trước tiếng Ý là gì?
sự báo trước tiếng Ý là gì?
thời hạn tiếng Ý là gì?
đoạn ngắn tiếng Ý là gì?
bài ngắn (trên báo tiếng Ý là gì?
để thông báo tiếng Ý là gì?
để bình phẩm một cuốn sách tiếng Ý là gì?
một vở kịch) tiếng Ý là gì?
sự chú ý tiếng Ý là gì?
sự để ý tiếng Ý là gì?
sự nhận biết tiếng Ý là gì?
chú ý tiếng Ý là gì?
để ý tiếng Ý là gì?
nhận biết tiếng Ý là gì?
báo trước (đuổi nhà tiếng Ý là gì?
cho nghỉ việc... tiếng Ý là gì?
nhận xét về (ai tiếng Ý là gì?
cái gì) tiếng Ý là gì?
chiếu cố tiếng Ý là gì?
hạ cố tiếng Ý là gì?
đối xử lễ độ với